Bản dịch của từ Desalinized trong tiếng Việt
Desalinized
Desalinized (Verb)
The city desalinized water for its residents in 2022.
Thành phố đã khử muối nước cho cư dân vào năm 2022.
They did not desalinize water before the drought hit.
Họ đã không khử muối nước trước khi hạn hán xảy ra.
Did the government desalinize water for the new community project?
Chính phủ đã khử muối nước cho dự án cộng đồng mới chưa?
Desalinized (Adjective)
Được xử lý để loại bỏ muối.
Treated to remove the salts.
The desalinized water is safe for drinking in coastal areas.
Nước đã khử muối an toàn để uống ở vùng ven biển.
Desalinized water is not cheap for large cities like Los Angeles.
Nước đã khử muối không rẻ cho các thành phố lớn như Los Angeles.
Is desalinized water used in agriculture in Dubai?
Nước đã khử muối có được sử dụng trong nông nghiệp ở Dubai không?