Bản dịch của từ Desalinized trong tiếng Việt

Desalinized

Verb Adjective

Desalinized (Verb)

dɨsˈeɪlɨnˌaɪzd
dɨsˈeɪlɨnˌaɪzd
01

Xử lý (nước) để loại bỏ muối.

Treat water to remove the salts.

Ví dụ

The city desalinized water for its residents in 2022.

Thành phố đã khử muối nước cho cư dân vào năm 2022.

They did not desalinize water before the drought hit.

Họ đã không khử muối nước trước khi hạn hán xảy ra.

Did the government desalinize water for the new community project?

Chính phủ đã khử muối nước cho dự án cộng đồng mới chưa?

Desalinized (Adjective)

dɨsˈeɪlɨnˌaɪzd
dɨsˈeɪlɨnˌaɪzd
01

Được xử lý để loại bỏ muối.

Treated to remove the salts.

Ví dụ

The desalinized water is safe for drinking in coastal areas.

Nước đã khử muối an toàn để uống ở vùng ven biển.

Desalinized water is not cheap for large cities like Los Angeles.

Nước đã khử muối không rẻ cho các thành phố lớn như Los Angeles.

Is desalinized water used in agriculture in Dubai?

Nước đã khử muối có được sử dụng trong nông nghiệp ở Dubai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desalinized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desalinized

Không có idiom phù hợp