Bản dịch của từ Descanso trong tiếng Việt
Descanso
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Descanso (Noun)
They placed a descanso for Maria after the tragic accident last year.
Họ đặt một descanso cho Maria sau tai nạn bi thảm năm ngoái.
No descansos were found at the site of the recent shooting.
Không có descansos nào được tìm thấy tại hiện trường vụ xả súng gần đây.
Is there a descanso for the victims of the recent protests?
Có một descanso nào cho các nạn nhân của các cuộc biểu tình gần đây không?
Từ "descanso" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc tạm dừng. Trong bối cảnh văn hóa, "descanso" thường chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa các hoạt động, ví dụ trong các buổi lễ hoặc sự kiện thể thao. Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nói tiếng Tây Ban Nha, từ này không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được dịch sang các từ như "rest" hoặc "break".
Từ "descanso" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ động từ Latin "descanere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hay "giải lao". Trong tiếng Tây Ban Nha, "descanso" được sử dụng để chỉ sự nghỉ ngơi hay chỗ dừng chân. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn chương và nghệ thuật, thể hiện ý nghĩa về sự phục hồi và yên tĩnh. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét trong các tình huống yêu cầu sự tạm ngừng hoạt động để hồi phục sức lực.
Từ "descanso" không xuất hiện trực tiếp trong các đề thi IELTS, do đây là từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "giải lao". Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được liên kết với các chủ đề về sức khoẻ, xã hội hoặc văn hoá, thường trong khi thảo luận về những cách thức cân bằng công việc và cuộc sống. Trong các tình huống thực tiễn, "descanso" thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian nghỉ ngơi trong công việc, luyện tập thể thao hoặc trong các hoạt động tự chăm sóc bản thân.