Bản dịch của từ Desecrating trong tiếng Việt

Desecrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desecrating (Verb)

ˈdɛ.səˌkreɪ.tɪŋ
ˈdɛ.səˌkreɪ.tɪŋ
01

Đối xử thiếu tôn trọng với một nơi hoặc vật thiêng liêng.

To treat a sacred place or thing with disrespect.

Ví dụ

Many believe desecrating monuments harms our cultural heritage and identity.

Nhiều người tin rằng việc xúc phạm các tượng đài làm hại di sản văn hóa.

Some people are not desecrating religious sites during protests.

Một số người không xúc phạm các địa điểm tôn giáo trong các cuộc biểu tình.

Why are activists worried about desecrating sacred grounds in the city?

Tại sao các nhà hoạt động lại lo lắng về việc xúc phạm đất thánh trong thành phố?

Dạng động từ của Desecrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desecrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desecrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desecrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desecrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desecrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desecrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desecrating

Không có idiom phù hợp