Bản dịch của từ Deseed trong tiếng Việt
Deseed

Deseed (Verb)
She deseeded the watermelon before serving.
Cô ấy đã bỏ hạt dưa hấu trước khi ăn.
He deseeded the chili peppers for the salsa recipe.
Anh ấy đã bỏ hạt ớt để làm công thức món salsa.
They deseed the tomatoes for the salad preparation.
Họ bỏ hạt cà chua để chuẩn bị món salad.
"Để hạt" (deseed) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hạt khỏi trái cây hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn. Trên phương diện phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "e" trong "de" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Thực tế, "deseed" thường thấy trong các công thức nấu ăn hoặc tài liệu liên quan đến chế biến thực phẩm.
Từ "deseed" có nguồn gốc từ động từ "seed" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "sēod", có nghĩa là hạt giống. Tiền tố "de-" là gốc Latin, thường có nghĩa là loại bỏ hoặc tách rời. Kết hợp lại, "deseed" ám chỉ hành động loại bỏ hạt giống khỏi trái cây hoặc rau củ. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh thực tiễn trong nấu ăn và chế biến thực phẩm, nơi việc loại bỏ hạt giống thường cần thiết để cải thiện hương vị và kết cấu.
Từ "deseed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến thực phẩm hoặc chế biến món ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, cụ thể là khi mô tả quy trình loại bỏ hạt từ trái cây hoặc rau củ. Việc sử dụng từ này còn có thể thấy trong sách nấu ăn hoặc các hướng dẫn chế biến món ăn, nhấn mạnh tính chính xác và tỉ mỉ trong công đoạn chuẩn bị.