Bản dịch của từ Deseed trong tiếng Việt

Deseed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deseed (Verb)

disˈid
disˈid
01

Loại bỏ hạt khỏi (cây, rau hoặc trái cây)

Remove the seeds from (a plant, vegetable, or fruit)

Ví dụ

She deseeded the watermelon before serving.

Cô ấy đã bỏ hạt dưa hấu trước khi ăn.

He deseeded the chili peppers for the salsa recipe.

Anh ấy đã bỏ hạt ớt để làm công thức món salsa.

They deseed the tomatoes for the salad preparation.

Họ bỏ hạt cà chua để chuẩn bị món salad.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deseed

Không có idiom phù hợp