Bản dịch của từ Desert under fire trong tiếng Việt

Desert under fire

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desert under fire (Phrase)

dˈɛzɚt ˈʌndɚ fˈaɪɚ
dˈɛzɚt ˈʌndɚ fˈaɪɚ
01

Rời bỏ hoặc bỏ rơi ai đó trong tình huống nguy hiểm.

To leave or abandon someone in a dangerous situation.

Ví dụ

She felt deserted under fire during the group presentation.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi dưới lửa lạnh trong buổi thuyết trình nhóm.

He never leaves anyone deserted under fire in teamwork.

Anh ấy không bao giờ bỏ ai dưới lửa lạnh trong làm việc nhóm.

Did they abandon you under fire in the IELTS speaking test?

Họ có bỏ bạn dưới lửa lạnh trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desert under fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desert under fire

Không có idiom phù hợp