Bản dịch của từ Designless trong tiếng Việt

Designless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designless (Adjective)

dˈɛzɨɡnəlz
dˈɛzɨɡnəlz
01

Thiếu thiết kế hoặc kế hoạch; thiếu mục đích hoặc ý định.

Lacking a design or plan lacking purpose or intention.

Ví dụ

The designless park felt empty and uninviting to visitors.

Công viên không có thiết kế cảm thấy trống trải và không thu hút du khách.

Many designless buildings in the city lack character and charm.

Nhiều tòa nhà không có thiết kế trong thành phố thiếu cá tính và sức hấp dẫn.

Is the new community center designless and uninspiring for residents?

Trung tâm cộng đồng mới có phải không có thiết kế và không gây cảm hứng cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/designless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Designless

Không có idiom phù hợp