Bản dịch của từ Desinence trong tiếng Việt
Desinence

Desinence (Noun)
(ngôn ngữ học) hậu tố dùng làm biến tố; một kết thúc; hậu tố biến tố.
Linguistics a suffix used as an inflection an ending inflectional suffix.
The word 'happiness' has a desinence that changes its meaning.
Từ 'happiness' có một đuôi thay đổi ý nghĩa của nó.
Many students do not understand the role of desinence in language.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của đuôi trong ngôn ngữ.
Does the desinence affect the meaning of words in English?
Đuôi có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong tiếng Anh không?
Desinence (tiếng Việt: hình vị cuối) là phần cuối của một từ, thường là một hình thức biến đổi để thể hiện các đặc điểm ngữ pháp như số, giới tính, hoặc cách thức. Trong ngữ pháp tiếng Anh, desinence được sử dụng để mô tả các biến thể của động từ hoặc danh từ, chẳng hạn như hình thức chia thì hoặc số ít/số nhiều. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong khái niệm này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và hình thức viết của các từ liên quan.
Từ "desinence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desinentia", nghĩa là "sự kết thúc". "Desinentia" được hình thành từ động từ "desinere", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "kết thúc". Trong ngữ pháp, desinence chỉ các hình thức biến đổi từ được thêm vào để xác định nghĩa, số và thể của từ. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự biến đổi hình thức của từ ngữ trong các ngôn ngữ, đặc biệt là trong khoa học ngôn ngữ học.
Từ "desinence" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, thường liên quan đến phần Nghe và Đọc, mà chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ việc kết thúc hình thức biến đổi của từ, thường được sử dụng trong nghiên cứu ngữ âm hoặc phân tích ngữ pháp. Trong các tình huống học thuật, nó có thể xuất hiện trong các khoá học ngôn ngữ hoặc tài liệu nghiên cứu về từ vựng và ngữ pháp.