Bản dịch của từ Desinence trong tiếng Việt

Desinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desinence (Noun)

dˈɛsənns
dˈɛsənns
01

(ngôn ngữ học) hậu tố dùng làm biến tố; một kết thúc; hậu tố biến tố.

Linguistics a suffix used as an inflection an ending inflectional suffix.

Ví dụ

The word 'happiness' has a desinence that changes its meaning.

Từ 'happiness' có một đuôi thay đổi ý nghĩa của nó.

Many students do not understand the role of desinence in language.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của đuôi trong ngôn ngữ.

Does the desinence affect the meaning of words in English?

Đuôi có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desinence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desinence

Không có idiom phù hợp