Bản dịch của từ Desirably trong tiếng Việt
Desirably
Adverb
Desirably (Adverb)
dɨzˈɪɹəbli
dɨzˈɪɹəbli
Ví dụ
She dressed desirably for the party, catching everyone's attention.
Cô ấy mặc đẹp để tiệc, thu hút mọi sự chú ý.
His desirably charming smile won over the hearts of many admirers.
Nụ cười quyến rũ của anh ấy đã chinh phục trái tim nhiều người hâm mộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Desirably
Không có idiom phù hợp