Bản dịch của từ Desirably trong tiếng Việt

Desirably

Adverb

Desirably (Adverb)

dɨzˈɪɹəbli
dɨzˈɪɹəbli
01

Theo cách có khả năng khơi dậy ham muốn

In a manner likely to arouse desire

Ví dụ

She dressed desirably for the party, catching everyone's attention.

Cô ấy mặc đẹp để tiệc, thu hút mọi sự chú ý.

His desirably charming smile won over the hearts of many admirers.

Nụ cười quyến rũ của anh ấy đã chinh phục trái tim nhiều người hâm mộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desirably

Không có idiom phù hợp