Bản dịch của từ Desirably trong tiếng Việt
Desirably

Desirably (Adverb)
She dressed desirably for the party, catching everyone's attention.
Cô ấy mặc đẹp để tiệc, thu hút mọi sự chú ý.
His desirably charming smile won over the hearts of many admirers.
Nụ cười quyến rũ của anh ấy đã chinh phục trái tim nhiều người hâm mộ.
The desirably luxurious venue was chosen for the high-profile event.
Địa điểm sang trọng được chọn cho sự kiện quan trọng.
Từ "desirably" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách mong muốn" hoặc "theo cách mà người ta muốn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cách mà được mong đợi hoặc ưa thích. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "desirably" xuất phát từ gốc Latin "desirare", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "khao khát". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "de-" biểu thị sự nhấn mạnh và "sira" có nghĩa là "để trễ". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "desire" trong tiếng Anh, thể hiện ý muốn. "Desirably" là trạng từ mô tả tính chất hay sự mong muốn một cách tích cực, phản ánh sự kết nối trực tiếp với ý nghĩa nguyên thủy của "desirare".
Từ "desirably" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện với tần suất cao hơn trong các văn bản học thuật và tình huống mô tả tiêu chí hoặc yêu cầu, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và tiêu chuẩn cao. Thường được dùng để chỉ các thuộc tính hoặc điều kiện mong muốn trong những nghiên cứu khoa học hoặc đề tài thảo luận, từ này thể hiện ý nghĩa rằng một điều gì đó đạt yêu cầu lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



