Bản dịch của từ Desktop computer trong tiếng Việt

Desktop computer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desktop computer (Noun)

dˈɛkstəptˌɔɹm
dˈɛkstəptˌɔɹm
01

Máy tính có kích thước được thiết kế để sử dụng trên bàn, trái ngược với các máy lớn hơn, chẳng hạn như máy tính lớn và các máy nhỏ hơn, chẳng hạn như máy tính xách tay và máy tính để bàn.

A computer of a size designed to be used on a desk or table, as opposed to larger machines, such as mainframes, and smaller machines, such as laptops and palmtops.

Ví dụ

Many offices use desktop computers for daily tasks.

Nhiều văn phòng sử dụng máy tính để bàn cho công việc hàng ngày.

Students often prefer desktop computers for gaming and studying.

Sinh viên thường thích máy tính để bàn để chơi game và học tập.

Desktop computers are less portable than laptops but more powerful.

Máy tính để bàn ít di động hơn máy tính xách tay nhưng mạnh hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desktop computer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desktop computer

Không có idiom phù hợp