Bản dịch của từ Desorb trong tiếng Việt
Desorb

Desorb (Verb)
The charity event desorbed emotions from the attendees.
Sự kiện từ thiện đã giải phóng cảm xúc từ người tham dự.
The heartwarming speech desorbed tears of joy from the audience.
Bài phát biểu ấm áp đã giải phóng nước mắt của niềm vui từ khán giả.
The social media post desorbed empathy among netizens.
Bài đăng trên mạng xã hội đã giải phóng sự đồng cảm giữa cư dân mạng.
Họ từ
Desorb là một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học và vật lý, mô tả quá trình mà một chất bị giải phóng hoặc tách ra khỏi bề mặt của vật liệu mà nó đã bám dính trước đó. Quá trình này xảy ra khi năng lượng cung cấp đủ để vượt qua sức hấp dẫn giữa chất và bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "desorb" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" mang nghĩa "ra khỏi" và động từ "sorbere" có nghĩa là "hấp thụ". Trong ngữ cảnh hóa học, "desorb" chỉ quá trình mà một chất rời khỏi bề mặt của chất khác mà nó đã được hấp thụ vào. Hiện nay, khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hóa phân tích và vật liệu học, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn về các tương tác bề mặt.
Từ "desorb" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các lĩnh vực như khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh hóa học, "desorb" sử dụng để chỉ quá trình mà một chất rời khỏi bề mặt của chất khác. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường, liên quan đến quá trình giải phóng khí hay chất lỏng từ các hợp chất rắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp