Bản dịch của từ Desorb trong tiếng Việt
Desorb
Verb
Desorb (Verb)
disˈɑɹb
disˈɑɹb
Ví dụ
The charity event desorbed emotions from the attendees.
Sự kiện từ thiện đã giải phóng cảm xúc từ người tham dự.
The heartwarming speech desorbed tears of joy from the audience.
Bài phát biểu ấm áp đã giải phóng nước mắt của niềm vui từ khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Desorb
Không có idiom phù hợp