Bản dịch của từ Desorb trong tiếng Việt

Desorb

Verb

Desorb (Verb)

disˈɑɹb
disˈɑɹb
01

Gây ra sự giải phóng (một chất bị hấp phụ) khỏi bề mặt.

Cause the release of (an adsorbed substance) from a surface.

Ví dụ

The charity event desorbed emotions from the attendees.

Sự kiện từ thiện đã giải phóng cảm xúc từ người tham dự.

The heartwarming speech desorbed tears of joy from the audience.

Bài phát biểu ấm áp đã giải phóng nước mắt của niềm vui từ khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desorb

Không có idiom phù hợp