Bản dịch của từ Desperado trong tiếng Việt
Desperado
Desperado (Noun)
Một người tuyệt vọng hoặc liều lĩnh, đặc biệt là một tội phạm.
A desperate or reckless person, especially a criminal.
John was known as the neighborhood desperado, always causing trouble.
John được mệnh danh là kẻ liều mạng trong khu phố, luôn gây rắc rối.
The desperado robbed the bank in broad daylight, leaving chaos behind.
Kẻ liều lĩnh cướp ngân hàng giữa ban ngày, để lại sự hỗn loạn phía sau.
The police finally caught the desperado after a long chase through town.
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được kẻ liều lĩnh sau một cuộc rượt đuổi dài khắp thị trấn.
Họ từ
Từ "desperado" được sử dụng để chỉ một người hành động liều lĩnh, thường có tính cách ngoài vòng pháp luật và không tuân theo quy tắc xã hội. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường gắn liền với hình ảnh những kẻ ngoài vòng pháp luật ở miền Tây Hoa Kỳ trong thế kỷ 19. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được liên kết hơn với các khía cạnh văn hóa như âm nhạc và phim ảnh.
Từ "desperado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "desesperado", xuất phát từ động từ "desesperar" có nghĩa là "thất vọng". Từ này được chuyển thể qua tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường chỉ những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, hay những người mạo hiểm không còn gì để mất. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì hình ảnh của sự tuyệt vọng và tính liều lĩnh, phản ánh tình trạng của những cá nhân bước vào con đường phạm tội mà không còn hy vọng cứu vãn.
Từ "desperado" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và tầm phổ biến hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một người liều lĩnh, thường trong các câu chuyện về tội phạm hoặc ở miền Tây Hoa Kỳ. Từ "desperado" thường liên quan đến hình ảnh của những nhân vật nổi loạn hoặc có cuộc sống ngoài vòng pháp luật, có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc âm nhạc, nhất là các thể loại nhạc country hoặc rock.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp