Bản dịch của từ Desserts trong tiếng Việt
Desserts

Desserts (Noun)
Many people enjoy desserts after dinner at social gatherings.
Nhiều người thích món tráng miệng sau bữa tối tại các buổi gặp mặt.
Not everyone likes desserts, especially those who prefer savory foods.
Không phải ai cũng thích món tráng miệng, đặc biệt là những người thích món mặn.
Do you prefer chocolate desserts or fruit-based ones at parties?
Bạn thích món tráng miệng chocolate hay món dựa trên trái cây tại các bữa tiệc?
Dạng danh từ của Desserts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dessert | Desserts |
Họ từ
Từ "desserts" trong tiếng Anh chỉ các món ăn ngọt thường được phục vụ sau bữa ăn chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /dɪˈzɜrts/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /dɪˈzɜːts/. Mặc dù hình thức viết giống nhau, cách phát âm và ngữ âm có sự khác biệt. Ngoài ra, trong văn hóa ẩm thực, các món "desserts" có thể mang các ý nghĩa và truyền thống khác nhau giữa các vùng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong thói quen thưởng thức và chế biến món ngọt.
Từ "desserts" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "desservir", nghĩa là "dọn bàn". Nguyên từ này xuất phát từ tiếng Latin “servire,” mang nghĩa "phục vụ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các món ăn được phục vụ sau bữa chính. Qua thời gian, "desserts" đã phát triển để chỉ các món tráng miệng ngọt ngào, phản ánh sự phát triển của hoàn cảnh ẩm thực và phong tục xã hội.
Từ "desserts" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi đề cập đến chủ đề ẩm thực hoặc phong cách sống. Trong các ngữ cảnh khác, "desserts" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo ẩm thực, thực đơn nhà hàng, và các chương trình nấu ăn, nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của món ăn tráng miệng. Từ này không chỉ mang ý nghĩa thực phẩm mà còn tượng trưng cho sự thưởng thức và trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


