Bản dịch của từ Destalinise trong tiếng Việt
Destalinise

Destalinise (Verb)
The government decided to destalinise its policies after the 2020 protests.
Chính phủ quyết định loại bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa Stalin sau cuộc biểu tình năm 2020.
They did not destalinise the education system in their recent reforms.
Họ không loại bỏ chủ nghĩa Stalin trong hệ thống giáo dục gần đây.
Did the new leader plan to destalinise the country's social policies?
Lãnh đạo mới có kế hoạch loại bỏ chủ nghĩa Stalin khỏi chính sách xã hội không?
Họ từ
"Destalinise" là một động từ có nguồn gốc từ tên của lãnh đạo Liên Xô Josef Stalin, nghĩa là quá trình loại bỏ hoặc giảm bớt ảnh hưởng cũng như chính sách độc tài của ông trong các xã hội từng chịu ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử của các quốc gia Đông Âu sau khi Stalin qua đời. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng "destalinise", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "destalinise" có nguồn gốc từ "Stalin", tên của nhà lãnh đạo Liên Xô Joseph Stalin, kết hợp với tiền tố "de-" biểu thị sự loại bỏ. Thuật ngữ này xuất hiện sau cái chết của Stalin vào năm 1953, khi các nhà lãnh đạo Liên Xô bắt đầu quá trình sửa đổi các chính sách và di sản của ông. Ngày nay, "destalinise" được sử dụng để mô tả việc xóa bỏ hoặc điều chỉnh các ý thức hệ hoặc chính sách độc tài, phản ánh xu hướng tìm kiếm sự tôn trọng nhân quyền và tự do.
Từ "destalinise" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt liên quan đến chiến lược cải cách của các lãnh đạo Liên Xô sau thời đại Josef Stalin. Tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thảo luận về cải cách chính trị, chính sách đối ngoại và ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp