Bản dịch của từ Destress trong tiếng Việt
Destress

Destress (Verb)
She destresses by listening to music after work.
Cô ấy giảm căng thẳng bằng cách nghe nhạc sau giờ làm việc.
He destresses by taking long walks in the park.
Anh ấy giảm căng thẳng bằng cách đi dạo dài trong công viên.
Destressing with friends over coffee helps her unwind.
Giảm căng thẳng cùng bạn bè qua cà phê giúp cô ấy thư giãn.
"Destress" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực, thường thông qua các hoạt động thư giãn hoặc giải trí. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các từ khác như "relax" hoặc "unwind".
Từ "destress" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tách ra" hoặc "giảm nhẹ", kết hợp với từ "stress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "siết chặt". Lịch sử từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nhu cầu giảm bớt căng thẳng tâm lý trở nên quan trọng. Ngày nay, "destress" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa tâm lý học để chỉ hành động làm giảm bớt áp lực và căng thẳng trong cuộc sống.
Từ "destress" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người nói và viết thường thảo luận về cách quản lý căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, "destress" thường được sử dụng trong tâm lý học và các thảo luận về lối sống lành mạnh, để chỉ những hoạt động giúp giảm bớt căng thẳng, như thể dục, thiền, hoặc tham gia vào sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp