Bản dịch của từ Destress trong tiếng Việt

Destress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destress (Verb)

dˈɛstɹəs
dˈɛstɹəs
01

Để thư giãn hoặc bình tĩnh lại sau một thời gian căng thẳng.

To relax or calm oneself after a period of stress.

Ví dụ

She destresses by listening to music after work.

Cô ấy giảm căng thẳng bằng cách nghe nhạc sau giờ làm việc.

He destresses by taking long walks in the park.

Anh ấy giảm căng thẳng bằng cách đi dạo dài trong công viên.

Destressing with friends over coffee helps her unwind.

Giảm căng thẳng cùng bạn bè qua cà phê giúp cô ấy thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.