Bản dịch của từ Detected trong tiếng Việt
Detected

Detected (Adjective)
Đã được chú ý.
Having been noticed.
The survey detected a rise in social media usage among teenagers.
Khảo sát đã phát hiện sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
Many problems were not detected during the social study.
Nhiều vấn đề đã không được phát hiện trong nghiên cứu xã hội.
Was the change in behavior detected by the researchers?
Liệu sự thay đổi hành vi có được các nhà nghiên cứu phát hiện không?
Họ từ
Từ "detected" là một động từ nguyên mẫu "detect", có nghĩa là phát hiện hoặc nhận ra sự tồn tại của một thứ gì đó, thường thông qua các phương pháp quan sát hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "detected" sử dụng giống nhau về hình thức và nghĩa, song có thể khác biệt trong ngữ điệu. Ở Mỹ, phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Anh, âm thanh có thể sắc nét hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học.
Từ "detected" có nguồn gốc từ động từ Latin "detegere", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "mở ra". "Detegere" là sự kết hợp của tiền tố "de-" (khai thác, tách biệt) và động từ "tegere" (che phủ, bảo vệ). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động phát hiện điều gì đó, từ việc kiểm tra sự hiện diện của các hiện tượng vật lý đến việc khám phá thông tin trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ hiện đại. Tình huống sử dụng hiện tại phản ánh sự phát triển này khi "detected" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phát hiện dữ liệu hoặc tín hiệu.
Từ "detected" có tần suất xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc xác định thông tin là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phát hiện các hiện tượng, dữ liệu hay sự cố, ví dụ trong khoa học, y tế hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong báo cáo, nghiên cứu và các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



