Bản dịch của từ Detects trong tiếng Việt
Detects
Detects (Verb)
The survey detects public opinion on social issues like poverty.
Khảo sát phát hiện ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The study does not detect any significant change in social behavior.
Nghiên cứu không phát hiện sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Does the report detect trends in social media usage among youth?
Báo cáo có phát hiện các xu hướng sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Detects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detecting |