Bản dịch của từ Detects trong tiếng Việt
Detects

Detects (Verb)
The survey detects public opinion on social issues like poverty.
Khảo sát phát hiện ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The study does not detect any significant change in social behavior.
Nghiên cứu không phát hiện sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Does the report detect trends in social media usage among youth?
Báo cáo có phát hiện các xu hướng sử dụng mạng xã hội trong giới trẻ không?
Dạng động từ của Detects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detecting |
Họ từ
Từ "detects" là động từ ở ngôi thứ ba số ít, dạng hiện tại của "detect", có nghĩa là phát hiện hoặc nhận biết sự hiện diện của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "detect" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể đi kèm với các động từ phrasal hoặc các từ liên quan khác ở các ngữ cảnh văn nói khác nhau.
Từ "detects" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detegere", trong đó "de-" nghĩa là "khỏi" và "tegere" nghĩa là "che phủ". Nguyên nghĩa của từ này là "khám phá ra điều gì đã được che giấu". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động tìm ra hoặc phát hiện thông tin, sự vật hoặc hiện tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ "detects" phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với khả năng nhận biết và phát hiện những điều không rõ ràng hoặc ẩn giấu.
Từ "detects" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận biết và phân tích thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và điều tra, khi mô tả quá trình phát hiện hoặc nhận diện một hiện tượng hoặc dữ liệu nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "detects" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, y tế hoặc trong các lĩnh vực an ninh để đề cập đến việc phát hiện những rủi ro hoặc vấn đề tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



