Bản dịch của từ Détente trong tiếng Việt
Détente

Détente (Noun)
(chủ yếu là chính trị) giảm căng thẳng, đặc biệt là giữa các quốc gia.
Chiefly politics a relaxing of tension especially between countries.
Détente between the US and Russia improved in the 1970s.
Sự giảm căng thẳng giữa Mỹ và Nga đã cải thiện vào những năm 1970.
The détente during the Cold War was not always effective.
Sự giảm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is détente possible between North and South Korea now?
Liệu sự giảm căng thẳng có thể xảy ra giữa Bắc và Nam Hàn không?
Từ "détente" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là sự giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tế, thường liên quan đến các chiến lược hòa bình nhằm cải thiện mối quan hệ giữa các quốc gia đối thủ. Trong tiếng Anh, "détente" có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong một số ngữ cảnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và chính trị, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Từ "détente" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "détendre", nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "làm lỏng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn giảm căng thẳng giữa các cường quốc trong Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Khái niệm này phản ánh quá trình tìm kiếm sự hòa bình và ổn định thông qua đối thoại và thương lượng, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này trong mối quan hệ quốc tế.
Từ "détente" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị quốc tế và quan hệ ngoại giao, đặc biệt liên quan đến giai đoạn giảm căng thẳng giữa các cường quốc. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong các phần nghe, đọc và viết, nhưng tỷ lệ sử dụng tương đối thấp do tính chuyên ngành của nó. Détente thường được sử dụng trong các thảo luận về chính trị, lịch sử chiến tranh lạnh và quan hệ ngoại giao hiện nay.