Bản dịch của từ Determinately trong tiếng Việt

Determinately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determinately (Adverb)

dˈɨtɝmənətli
dˈɨtɝmənətli
01

Theo một cách rõ ràng hoặc dứt khoát không thể nhầm lẫn hoặc không thể chối cãi.

In a way that is unmistakably or indisputably clear or definite.

Ví dụ

The community determinedly supports local businesses like Joe's Coffee Shop.

Cộng đồng quyết tâm ủng hộ các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee Shop.

They do not determinately oppose the city's new recycling program.

Họ không quyết tâm phản đối chương trình tái chế mới của thành phố.

Do the residents determinately agree on the new park proposal?

Cư dân có quyết tâm đồng ý với đề xuất công viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/determinately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Determinately

Không có idiom phù hợp