Bản dịch của từ Determinately trong tiếng Việt
Determinately

Determinately (Adverb)
Theo một cách rõ ràng hoặc dứt khoát không thể nhầm lẫn hoặc không thể chối cãi.
In a way that is unmistakably or indisputably clear or definite.
The community determinedly supports local businesses like Joe's Coffee Shop.
Cộng đồng quyết tâm ủng hộ các doanh nghiệp địa phương như Joe's Coffee Shop.
They do not determinately oppose the city's new recycling program.
Họ không quyết tâm phản đối chương trình tái chế mới của thành phố.
Do the residents determinately agree on the new park proposal?
Cư dân có quyết tâm đồng ý với đề xuất công viên mới không?
Từ "determinately" là một adverb trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách quyết định" hoặc "một cách dứt khoát", diễn tả hành động hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó với sự chắc chắn và rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và có thể thấy trong các văn bản pháp lý hoặc khoa học. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "determinately" xuất phát từ gốc Latin "determinatus", mang nghĩa là "được xác định". Gốc từ này kết hợp tiền tố "de-" (ra ngoài) và động từ "terminare" (kết thúc), ám chỉ việc đưa ra một giới hạn hoặc quyết định rõ ràng. Trong tiếng Anh hiện đại, "determinately" được sử dụng để chỉ hành động làm rõ ràng hoặc quyết định một cách chắc chắn, phản ánh tính chất xác định và không thay đổi của nó.
Từ "determinately" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường sử dụng các từ đơn giản hơn để diễn đạt ý. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản thông minh hoặc triết học để diễn tả sự quyết tâm hoặc hành động không thay đổi. Phạm vi sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn, nơi sự chắc chắn và kiên định được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp