Bản dịch của từ Unmistakably trong tiếng Việt
Unmistakably
Unmistakably (Adverb)
Her unmistakably cheerful demeanor brightened the room during the presentation.
Sự hồn nhiên không thể nhầm lẫn của cô ấy làm sáng phòng trong buổi thuyết trình.
The lack of eye contact unmistakably showed his nervousness about public speaking.
Sự thiếu giao tiếp bằng mắt rõ ràng thể hiện sự lo lắng của anh ấy về việc nói trước công chúng.
Is her unmistakably confident tone a result of her IELTS preparation?
Âm điệu tự tin không thể nhầm lẫn của cô ấy có phải là kết quả của việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của cô ấy không?
Họ từ
Từ "unmistakably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách rõ ràng, không thể nhầm lẫn. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm hoặc một hành động mà không thể gây ra bất kỳ nhầm lẫn nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, do ảnh hưởng của giọng vùng miền.
Từ "unmistakably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "mistaken" (sai lầm), kết hợp với tiền tố "un-" chỉ nghĩa phủ định và hậu tố "-ly" chỉ trạng từ. "Mistaken" có nguồn gốc từ động từ "mistake", từ "mista" nghĩa là "sai lầm" và "tak" nghĩa là "lấy". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa rõ ràng, không thể nhầm lẫn, phản ánh sự khẳng định chắc chắn trong công nhận thông tin hay quan điểm.
Từ "unmistakably" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài diễn thuyết hoặc văn bản mô tả quá trình, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng hoặc chắc chắn trong ý kiến. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và báo chí, thể hiện sự khẳng định rõ ràng, không thể nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp