Bản dịch của từ Unmistakably trong tiếng Việt

Unmistakably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmistakably (Adverb)

ʌnmɪstˈeɪkəbli
ʌnmɪstˈeɪkəbli
01

Theo cách không thể nhầm lẫn với bất cứ điều gì khác; rõ ràng.

In a way that cannot be mistaken for anything else clearly.

Ví dụ

Her unmistakably cheerful demeanor brightened the room during the presentation.

Sự hồn nhiên không thể nhầm lẫn của cô ấy làm sáng phòng trong buổi thuyết trình.

The lack of eye contact unmistakably showed his nervousness about public speaking.

Sự thiếu giao tiếp bằng mắt rõ ràng thể hiện sự lo lắng của anh ấy về việc nói trước công chúng.

Is her unmistakably confident tone a result of her IELTS preparation?

Âm điệu tự tin không thể nhầm lẫn của cô ấy có phải là kết quả của việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmistakably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmistakably

Không có idiom phù hợp