Bản dịch của từ Determinative trong tiếng Việt
Determinative

Determinative (Adjective)
Her determinative actions influenced the community positively.
Các hành động quyết định của cô ấy ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
The determinative factors in social change are often complex.
Các yếu tố quyết định trong thay đổi xã hội thường phức tạp.
His determinative role in the project led to its success.
Vai trò quyết định của anh ấy trong dự án dẫn đến thành công của nó.
Họ từ
Từ "determinative" thuộc về lĩnh vực ngữ nghĩa và được sử dụng để chỉ một yếu tố quyết định hoặc có ảnh hưởng lớn đến một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, "determinative" là một tính từ, có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng thường ít thấy trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc ngữ nghĩa.
Từ "determinative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "determinativus", bắt nguồn từ động từ "determinare", nghĩa là "định nghĩa" hoặc "xác định". Trong tiếng Latinh, "de-" có nghĩa là "từ", còn "terminare" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "dừng lại". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học để chỉ những yếu tố quyết định hoặc xác định một tình huống hoặc đối tượng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của từ trong việc chỉ ra các yếu tố quyết định trong ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ.
Từ "determinative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc yếu quyết định trong nghiên cứu, phân tích dữ liệu hoặc lý thuyết khoa học. Ngoài ra, trong các tình huống pháp lý và chính trị, "determinative" được dùng để chỉ các yếu tố quyết định đến kết quả hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



