Bản dịch của từ Determined trong tiếng Việt
Determined

Determined (Adjective)
Quyết định; kiên quyết, có nhiều quyết tâm.
Decided resolute possessing much determination.
She is determined to achieve a high band score on the IELTS.
Cô ấy quyết tâm đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
He is not easily discouraged, showing a determined attitude in preparation.
Anh ấy không dễ bị nản lòng, thể hiện thái độ quyết tâm khi chuẩn bị.
Are you determined to put in the effort needed to succeed?
Bạn có quyết tâm bỏ công sức cần thiết để thành công không?
Dạng tính từ của Determined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Determined Đã xác định | More determined Xác định hơn | Most determined Xác định nhất |
Họ từ
Từ "determined" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa kiên quyết, ngoan cường hoặc đã được xác định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, "determined" thường được phát âm với âm /dɪˈtɜː.mɪnd/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /dɪˈtɝː.mɪnd/. Từ "determined" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả tính cách của một người có quyết tâm mạnh mẽ trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "determined" bắt nguồn từ động từ Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "giới hạn". Thực thể này được hình thành từ "de-" (hướng về) và "terminus" (giới hạn). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ tính chất kiên quyết và sự quyết tâm trong hành động. Hiện nay, "determined" không chỉ mang nghĩa xác định mà còn chỉ sự quyết tâm mạnh mẽ và không thay đổi trong mục tiêu hay ý chí.
Từ "determined" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về tính cách và động lực của con người. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự kiên định trong nghiên cứu và mục tiêu. Ngoài ra, "determined" cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi quyết tâm, chẳng hạn như trong thể thao, công việc hoặc trong các câu chuyện thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



