Bản dịch của từ Detested trong tiếng Việt
Detested
Detested (Verb)
She detested social gatherings due to her shyness.
Cô ấy ghét những buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát của mình.
He never detested meeting new people for his job interviews.
Anh ấy chưa bao giờ ghét gặp gỡ người mới cho các buổi phỏng vấn công việc của mình.
Did they detest attending social events like networking sessions?
Họ có ghét việc tham dự các sự kiện xã hội như các phiên mạng lưới không?
Dạng động từ của Detested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detesting |
Detested (Adjective)
Không thích dữ dội.
Disliked intensely.
She detested the idea of attending social gatherings.
Cô ấy ghét cực kỳ ý tưởng tham gia các buổi tụ tập xã hội.
He never detested anything more than forced small talk at parties.
Anh ấy chưa từng ghét bất cứ điều gì hơn là phải trò chuyện nhỏ nhặt khi đi tiệc.
Did they detest the pretentious behavior of some social media influencers?
Họ có ghét cách cư xử đạo mạo của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp