Bản dịch của từ Detested trong tiếng Việt
Detested

Detested (Verb)
She detested social gatherings due to her shyness.
Cô ấy ghét những buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát của mình.
He never detested meeting new people for his job interviews.
Anh ấy chưa bao giờ ghét gặp gỡ người mới cho các buổi phỏng vấn công việc của mình.
Did they detest attending social events like networking sessions?
Họ có ghét việc tham dự các sự kiện xã hội như các phiên mạng lưới không?
Dạng động từ của Detested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detesting |
Detested (Adjective)
Không thích dữ dội.
Disliked intensely.
She detested the idea of attending social gatherings.
Cô ấy ghét cực kỳ ý tưởng tham gia các buổi tụ tập xã hội.
He never detested anything more than forced small talk at parties.
Anh ấy chưa từng ghét bất cứ điều gì hơn là phải trò chuyện nhỏ nhặt khi đi tiệc.
Did they detest the pretentious behavior of some social media influencers?
Họ có ghét cách cư xử đạo mạo của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Detested" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy ghê tởm hoặc cực kỳ không thích. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng tiêu cực mạnh mẽ đối với một người, sự vật hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt, chỉ có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong giao tiếp hàng ngày, "detest" thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để thể hiện sự chê bai hoặc phản đối.
Từ "detested" bắt nguồn từ động từ "detest" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detestari", nghĩa là "không ưa" hay "ghê tởm". Tiền tố "de-" kết hợp với động từ "testari", có nghĩa là "làm chứng", tạo ra nghĩa bóng của việc chứng nhận sự ghét bỏ. Qua thời gian, từ này đã thể hiện mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn, phản ánh sự phản kháng dữ dội đối với đối tượng bị ghét. Nên, "detested" hiện nay chỉ một trạng thái cảm xúc cực độ, không thích, hay khinh miệt một cách rõ ràng.
Từ "detested" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với sự phổ biến chủ yếu ở Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "detested" thường được sử dụng để diễn đạt sự ghê tởm hoặc không ưa về một đối tượng, hành động hoặc tình huống. Từ này thường gặp trong các văn bản mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tiêu cực, chẳng hạn như trong văn học, tranh biện, và các cuộc thảo luận cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp