Bản dịch của từ Detoxification trong tiếng Việt

Detoxification

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detoxification (Noun)

01

Quá trình loại bỏ các chất hoặc chất độc hại.

The process of removing toxic substances or qualities.

Ví dụ

Detoxification programs help individuals recover from substance abuse issues.

Chương trình giải độc giúp cá nhân phục hồi từ vấn đề lạm dụng chất.

Many people do not understand the importance of detoxification in health.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quá trình giải độc trong sức khỏe.

Is detoxification necessary for everyone in today’s society?

Quá trình giải độc có cần thiết cho tất cả mọi người trong xã hội hôm nay không?

Detoxification (Noun Uncountable)

01

Hành động loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể.

The act of removing toxic substances from the body.

Ví dụ

Detoxification helps people recover from substance abuse in social programs.

Detoxification giúp mọi người phục hồi sau khi lạm dụng chất trong các chương trình xã hội.

Detoxification is not a quick fix for social addiction issues.

Detoxification không phải là giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề nghiện xã hội.

Is detoxification necessary for all individuals in social rehabilitation programs?

Detoxification có cần thiết cho tất cả mọi người trong các chương trình phục hồi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detoxification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detoxification

Không có idiom phù hợp