Bản dịch của từ Detoxification trong tiếng Việt
Detoxification

Detoxification (Noun)
Detoxification programs help individuals recover from substance abuse issues.
Chương trình giải độc giúp cá nhân phục hồi từ vấn đề lạm dụng chất.
Many people do not understand the importance of detoxification in health.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quá trình giải độc trong sức khỏe.
Is detoxification necessary for everyone in today’s society?
Quá trình giải độc có cần thiết cho tất cả mọi người trong xã hội hôm nay không?
Detoxification (Noun Uncountable)
Detoxification helps people recover from substance abuse in social programs.
Detoxification giúp mọi người phục hồi sau khi lạm dụng chất trong các chương trình xã hội.
Detoxification is not a quick fix for social addiction issues.
Detoxification không phải là giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề nghiện xã hội.
Is detoxification necessary for all individuals in social rehabilitation programs?
Detoxification có cần thiết cho tất cả mọi người trong các chương trình phục hồi xã hội không?
Họ từ
Cách ly độc tố, hay detoxification, là quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể nhằm cải thiện sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và dinh dưỡng để chỉ những phương pháp giúp thanh lọc cơ thể như ăn kiêng hoặc điều trị y tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thức ứng dụng có thể thay đổi theo từng nền văn hóa.
Từ "detoxification" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là loại bỏ và "toxīcum" có nghĩa là chất độc. Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh y học và dinh dưỡng để chỉ quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tăng cao về sức khỏe và sự cân bằng sinh học, hiện đang được áp dụng rộng rãi trong các phương pháp chữa trị và lối sống hiện đại.
Từ "detoxification" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe và dinh dưỡng, chủ yếu khi thảo luận về chế độ ăn uống thanh lọc cơ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong các bài viết về y học, nghiên cứu dinh dưỡng hoặc quy trình phục hồi. Từ này thường được liên kết với các phương pháp thanh lọc như chế độ ăn kiêng hoặc liệu pháp spa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp