Bản dịch của từ Detrital trong tiếng Việt
Detrital

Detrital (Adjective)
(địa chất) bao gồm hoặc liên quan đến mảnh vụn địa chất.
Geology consisting of or pertaining to geological detritus.
The detrital materials in urban areas often impact the environment negatively.
Các vật liệu trầm tích trong khu vực đô thị thường ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Social media does not promote detrital content for community engagement.
Mạng xã hội không thúc đẩy nội dung trầm tích để thu hút cộng đồng.
Is detrital waste a concern for cities like Los Angeles?
Rác thải trầm tích có phải là mối quan tâm của các thành phố như Los Angeles không?
Từ "detrital" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, chỉ các mảnh vụn, đặc biệt là các hạt khoáng sản hoặc chất hữu cơ, được hình thành từ quá trình phong hóa và xói mòn của các đá mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc đối với từ này. Tuy nhiên, "detrital" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất, đặc biệt là khi thảo luận về các trầm tích.
Từ "detrital" xuất phát từ tiếng Latinh "detritus", có nghĩa là "bị mài mòn". Nguyên gốc từ "terere", thì cho thấy một quá trình lắng đọng hay phân hủy vật chất. Trong ngữ cảnh địa chất, "detrital" chỉ những thành phần do sự phân hủy tự nhiên của đá, khoáng sản hoặc sinh vật. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại là sự phản ánh của quá trình tự nhiên trong việc hình thành và tạo nên các loại đất cũng như sự hình thành địa chất.
Từ "detrital" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả vật chất, đặc biệt là các hạt bụi hoặc mảnh vụn sinh ra từ quá trình phong hóa. Tình huống sử dụng từ này bao gồm nghiên cứu về địa hình, phong hóa đất, hoặc trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh vật học và sinh thái học.