Bản dịch của từ Detrital trong tiếng Việt

Detrital

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detrital (Adjective)

dɪtɹˈaɪtl
dɪtɹˈaɪtl
01

(địa chất) bao gồm hoặc liên quan đến mảnh vụn địa chất.

Geology consisting of or pertaining to geological detritus.

Ví dụ

The detrital materials in urban areas often impact the environment negatively.

Các vật liệu trầm tích trong khu vực đô thị thường ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Social media does not promote detrital content for community engagement.

Mạng xã hội không thúc đẩy nội dung trầm tích để thu hút cộng đồng.

Is detrital waste a concern for cities like Los Angeles?

Rác thải trầm tích có phải là mối quan tâm của các thành phố như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detrital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detrital

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.