Bản dịch của từ Deturpate trong tiếng Việt

Deturpate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deturpate (Verb)

01

(lỗi thời, bắc cầu) làm ô uế; làm biến dạng.

Obsolete transitive to defile to disfigure.

Ví dụ

The scandal will deturpate the politician's reputation in the upcoming election.

Scandal sẽ làm hỏng danh tiếng của chính trị gia trong cuộc bầu cử tới.

The community did not want to deturpate their cultural heritage.

Cộng đồng không muốn làm hỏng di sản văn hóa của họ.

Can social media deturpate the truth about important issues?

Liệu mạng xã hội có làm hỏng sự thật về các vấn đề quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deturpate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deturpate

Không có idiom phù hợp