Bản dịch của từ Deturpate trong tiếng Việt
Deturpate

Deturpate (Verb)
(lỗi thời, bắc cầu) làm ô uế; làm biến dạng.
Obsolete transitive to defile to disfigure.
The scandal will deturpate the politician's reputation in the upcoming election.
Scandal sẽ làm hỏng danh tiếng của chính trị gia trong cuộc bầu cử tới.
The community did not want to deturpate their cultural heritage.
Cộng đồng không muốn làm hỏng di sản văn hóa của họ.
Can social media deturpate the truth about important issues?
Liệu mạng xã hội có làm hỏng sự thật về các vấn đề quan trọng không?
Từ "deturpate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là làm cho trở nên sai lệch hoặc làm rối loạn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để mô tả hành động làm biến dạng hoặc làm mất đi giá trị của một ý kiến, lý thuyết hoặc sự thật nào đó. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc triết học.
Từ "deturpate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deturpatus", là dạng quá khứ phân từ của "deturpare", nghĩa là làm hỏng hoặc làm biến dạng. Tiền tố "de-" chỉ sự giảm bớt hoặc loại bỏ, trong khi "turp" có nghĩa là xấu hoặc xấu xí. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc biến đổi hoặc làm sai lệch một sự vật, dẫn đến nghĩa hiện tại của nó là làm méo mó hay làm xấu đi chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.
Từ "deturpate" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao và không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc triết học để chỉ hành động làm mất đi sự rõ ràng hoặc trong sáng của một ý tưởng, khái niệm. Do đó, "deturpate" thường gặp trong các luận văn học thuật, nghiên cứu lý thuyết hoặc diễn ngôn phê bình.