Bản dịch của từ Defile trong tiếng Việt

Defile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defile (Noun)

dɪfˈɑɪl
dɪfˈɑɪl
01

Một hẻm núi hoặc lối đi hẹp có sườn dốc (ban đầu là một hẻm núi yêu cầu quân đội hành quân theo một hàng)

A steep-sided narrow gorge or passage (originally one requiring troops to march in single file)

Ví dụ

The soldiers marched through the defile in the mountains.

Những người lính hành quân qua hẻm núi trên núi.

The hikers struggled to navigate the narrow defile in the forest.

Những người đi bộ đường dài cố gắng tìm đường đi trong rừng.

The explorers discovered a hidden defile while trekking through the wilderness.

Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hẻm núi ẩn giấu khi đi bộ qua vùng hoang dã.

Defile (Verb)

dɪfˈɑɪl
dɪfˈɑɪl
01

Làm hỏng độ tinh khiết hoặc hình thức bên ngoài của; tháng ba hoặc làm hỏng.

Damage the purity or appearance of; mar or spoil.

Ví dụ

The scandal defiled the politician's reputation.

Vụ bê bối đã làm ô uế danh tiếng của chính trị gia.

Graffiti can defile historical landmarks.

Graffiti có thể làm ô uế các địa danh lịch sử.

Rumors can defile friendships.

Tin đồn có thể làm ô uế tình bạn.

02

(của quân đội) hành quân theo một hàng.

(of troops) march in single file.

Ví dụ

The soldiers defile through the narrow alley in formation.

Những người lính ô uế qua con hẻm hẹp theo đội hình.

The protesters defile peacefully to the city square for a rally.

Những người biểu tình ô uế một cách hòa bình đến quảng trường thành phố để biểu tình.

The students defile into the classroom for the morning lecture.

Học sinh ô uế vào lớp học để nghe bài giảng buổi sáng.

Dạng động từ của Defile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defile

Không có idiom phù hợp