Bản dịch của từ Devalued trong tiếng Việt

Devalued

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devalued (Verb)

divˈæljud
dɪvˈæljud
01

Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.

Reduce or underestimate the worth or importance of.

Ví dụ

Many people devalued social media's role in modern communication.

Nhiều người đã đánh giá thấp vai trò của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.

Experts do not devalue the importance of community support during crises.

Các chuyên gia không đánh giá thấp tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng.

Did the report devalue the contributions of volunteers in social projects?

Báo cáo có đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên trong các dự án xã hội không?

Dạng động từ của Devalued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devalue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devalued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devalued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devalues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devaluing

Devalued (Adjective)

01

Bị mất đi nhiều hoặc toàn bộ giá trị của nó.

Having lost much or all of its value.

Ví dụ

The devalued currency caused inflation in many social programs last year.

Đồng tiền bị mất giá đã gây ra lạm phát cho nhiều chương trình xã hội năm ngoái.

Social services are not devalued by budget cuts this year.

Các dịch vụ xã hội không bị mất giá do cắt giảm ngân sách năm nay.

Is the devalued housing market affecting social stability in our city?

Thị trường nhà ở bị mất giá có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Devalued cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devalued

Không có idiom phù hợp