Bản dịch của từ Devalues trong tiếng Việt

Devalues

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devalues (Verb)

dɨvˈæljˌuz
dɨvˈæljˌuz
01

Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.

Reduce or underestimate the worth or importance of.

Ví dụ

Many media reports devalue the importance of mental health awareness.

Nhiều báo cáo truyền thông coi thường tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.

The government does not devalue social services despite budget cuts.

Chính phủ không coi thường các dịch vụ xã hội mặc dù cắt giảm ngân sách.

Why do some people devalue community support during crises?

Tại sao một số người coi thường sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?

Dạng động từ của Devalues (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devalue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devalued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devalued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devalues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devaluing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devalues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devalues

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.