Bản dịch của từ Devalues trong tiếng Việt
Devalues
Devalues (Verb)
Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.
Reduce or underestimate the worth or importance of.
Many media reports devalue the importance of mental health awareness.
Nhiều báo cáo truyền thông coi thường tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.
The government does not devalue social services despite budget cuts.
Chính phủ không coi thường các dịch vụ xã hội mặc dù cắt giảm ngân sách.
Why do some people devalue community support during crises?
Tại sao một số người coi thường sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?
Dạng động từ của Devalues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devalue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devalued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devalued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devalues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devaluing |