Bản dịch của từ Devalues trong tiếng Việt
Devalues

Devalues (Verb)
Giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.
Reduce or underestimate the worth or importance of.
Many media reports devalue the importance of mental health awareness.
Nhiều báo cáo truyền thông coi thường tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần.
The government does not devalue social services despite budget cuts.
Chính phủ không coi thường các dịch vụ xã hội mặc dù cắt giảm ngân sách.
Why do some people devalue community support during crises?
Tại sao một số người coi thường sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?
Dạng động từ của Devalues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devalue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devalued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devalued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devalues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devaluing |
Họ từ
"Devalues" là động từ có nguồn gốc từ "devalue", nghĩa là làm giảm giá trị của một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ sự mất giá của tiền tệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được phát âm giống nhau, tuy nhiên, các biến thể ngữ pháp và phong cách viết có thể khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "devalue" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác như xã hội và văn hóa.
Từ "devalues" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "devaluare", trong đó "de-" nghĩa là "giảm" và "valere" nghĩa là "có giá trị". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ hành động giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ quá trình làm giảm giá trị, giá trị cảm xúc hoặc giá trị văn hóa của một cái gì đó, cho thấy sự chuyển hóa từ ngữ nghĩa kinh tế sang các lĩnh vực xã hội khác.
Từ "devalues" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc tài chính. Trong phần Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản về sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế. Ngoài ra, "devalues" cũng được dùng trong ngữ cảnh phân tích giá trị xã hội hoặc văn hóa, thể hiện sự giảm giá trị của một khái niệm hoặc sự vật.