Bản dịch của từ Deviousness trong tiếng Việt
Deviousness

Deviousness (Adjective)
Her deviousness was evident in how she manipulated others for personal gain.
Sự xảo quyệt của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.
The deviousness of the scam artist was revealed when he was caught.
Sự xảo quyệt của kẻ lừa đảo được tiết lộ khi anh ta bị bắt.
Detecting deviousness in social interactions can help prevent conflicts and misunderstandings.
Phát hiện sự xảo quyệt trong giao tiếp xã hội có thể giúp ngăn ngừa xung đột và hiểu lầm.
Họ từ
Từ "deviousness" chỉ sự tính toán, mánh khóe và thiếu ngay thẳng trong hành vi hoặc động cơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự không trung thực hoặc cách tiếp cận tinh vi để đạt được mục đích cá nhân. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "deviousness" có thể bị hiểu khác nhau về mức độ nghiêm trọng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào tính cách phi đạo đức.
Từ "deviousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devius", có nghĩa là "không thẳng, lạc lối". Từ này kết hợp với hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Ở thế kỷ 15, "devious" được sử dụng để chỉ hành động không trung thực, lừa lọc, và tiếp tục phát triển thành "deviousness" vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự thiếu thẳng thắn hoặc nghịch lý, phản ánh rõ nét nguồn gốc liên quan đến sự quanh co và không ngay thẳng trong hành vi.
Từ "deviousness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về tâm lý hoặc triết học, cũng như trong các bài viết yêu cầu lập luận phức tạp. Ngoài ra, "deviousness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến tính cách hoặc chiến thuật mưu mô trong văn học, chính trị hay các lĩnh vực xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp