Bản dịch của từ Deviousness trong tiếng Việt

Deviousness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviousness (Adjective)

dˈiviəsnɛs
dˈiviəsnɛs
01

Thể hiện việc sử dụng khéo léo các chiến thuật ngầm để đạt được mục tiêu.

Showing a skillful use of underhanded tactics to achieve goals.

Ví dụ

Her deviousness was evident in how she manipulated others for personal gain.

Sự xảo quyệt của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.

The deviousness of the scam artist was revealed when he was caught.

Sự xảo quyệt của kẻ lừa đảo được tiết lộ khi anh ta bị bắt.

Detecting deviousness in social interactions can help prevent conflicts and misunderstandings.

Phát hiện sự xảo quyệt trong giao tiếp xã hội có thể giúp ngăn ngừa xung đột và hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deviousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviousness

Không có idiom phù hợp