Bản dịch của từ Devolvement trong tiếng Việt

Devolvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devolvement (Noun)

dɨvˈɑlvəmənt
dɨvˈɑlvəmənt
01

Hành động chuyển nhượng; chuyển giao hoặc chuyển nhượng.

The act of devolving conveyance or transfer.

Ví dụ

The devolvement of power improved local governance in many communities.

Việc chuyển giao quyền lực đã cải thiện quản lý địa phương ở nhiều cộng đồng.

The devolvement of responsibilities did not happen smoothly in the city.

Việc chuyển giao trách nhiệm đã không diễn ra suôn sẻ ở thành phố.

Has the devolvement of social services benefited the residents of Springfield?

Việc chuyển giao dịch vụ xã hội có mang lại lợi ích cho cư dân Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devolvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devolvement

Không có idiom phù hợp