Bản dịch của từ Devolvement trong tiếng Việt
Devolvement

Devolvement (Noun)
Hành động chuyển nhượng; chuyển giao hoặc chuyển nhượng.
The act of devolving conveyance or transfer.
The devolvement of power improved local governance in many communities.
Việc chuyển giao quyền lực đã cải thiện quản lý địa phương ở nhiều cộng đồng.
The devolvement of responsibilities did not happen smoothly in the city.
Việc chuyển giao trách nhiệm đã không diễn ra suôn sẻ ở thành phố.
Has the devolvement of social services benefited the residents of Springfield?
Việc chuyển giao dịch vụ xã hội có mang lại lợi ích cho cư dân Springfield không?
Họ từ
Thuật ngữ "devolvement" đề cập đến quá trình chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc quyền quyết định từ một cấp độ tổ chức cao hơn xuống cấp thấp hơn, thường trong bối cảnh quản lý công hay hành chính. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "devolution" thường được ưa chuộng hơn. Về mặt phát âm, hai phiên bản này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, "devolvement" có thể được xem là từ chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị tại vương quốc Anh.
Từ "devolvement" xuất phát từ gốc La-tinh "devolvere", có nghĩa là "cuốn lại" hoặc "dời về". Tiền tố "de-" chỉ sự chuyển động xuống dưới, trong khi "volvere" có nghĩa là "quay" hay "xoay". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự chuyển giao quyền lực hay trách nhiệm từ một cấp độ cao hơn xuống cấp độ thấp hơn. Hiện tại, "devolvement" thường được hiểu là quá trình chuyển nhượng thẩm quyền, phản ánh mối liên hệ giữa sự phân cấp trong quản lý và tổ chức.
Từ "devolvement" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh chính trị và quản lý, đặc biệt khi bàn về sự phân quyền hoặc chuyển giao quyền lực từ trung ương xuống địa phương. Trong tiếng Anh học thuật, "devolvement" thường được sử dụng khi thảo luận về các cấu trúc tổ chức và quy trình ra quyết định, phản ánh nhu cầu cải cách quản lý và tính linh hoạt trong quản trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp