Bản dịch của từ Dextral trong tiếng Việt

Dextral

AdjectiveNoun [U/C]

Dextral (Adjective)

dˈɛkstɹl̩
dˈɛkstɹl̩
01

Của hoặc ở phía bên phải hoặc bên phải.

Of or on the right side or the right hand.

Ví dụ

She greeted the dextral guests first at the event.

Cô ấy chào đón khách mời bên phải đầu tiên tại sự kiện.

The dextral seating arrangement was meticulously planned for the banquet.

Sắp xếp chỗ ngồi bên phải được lên kế hoạch tỉ mỉ cho bữa tiệc.

Dextral (Noun)

dˈɛkstɹl̩
dˈɛkstɹl̩
01

Một người thuận tay phải.

A right-handed person.

Ví dụ

She is a dextral, always using her right hand for tasks.

Cô ấy là một người dextral, luôn sử dụng tay phải cho các công việc.

Being a dextral, he excelled in right-handed sports like tennis.

Là một người dextral, anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao dành cho tay phải như quần vợt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dextral

Không có idiom phù hợp