Bản dịch của từ Dextral trong tiếng Việt
Dextral
Dextral (Adjective)
She greeted the dextral guests first at the event.
Cô ấy chào đón khách mời bên phải đầu tiên tại sự kiện.
The dextral seating arrangement was meticulously planned for the banquet.
Sắp xếp chỗ ngồi bên phải được lên kế hoạch tỉ mỉ cho bữa tiệc.
Dextral (Noun)
Một người thuận tay phải.
A right-handed person.
She is a dextral, always using her right hand for tasks.
Cô ấy là một người dextral, luôn sử dụng tay phải cho các công việc.
Being a dextral, he excelled in right-handed sports like tennis.
Là một người dextral, anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao dành cho tay phải như quần vợt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp