Bản dịch của từ Dextral trong tiếng Việt
Dextral

Dextral (Adjective)
She greeted the dextral guests first at the event.
Cô ấy chào đón khách mời bên phải đầu tiên tại sự kiện.
The dextral seating arrangement was meticulously planned for the banquet.
Sắp xếp chỗ ngồi bên phải được lên kế hoạch tỉ mỉ cho bữa tiệc.
The dextral handshake symbolized respect in their culture.
Cái bắt tay bên phải tượng trưng cho sự tôn trọng trong văn hóa của họ.
Dextral (Noun)
Một người thuận tay phải.
A right-handed person.
She is a dextral, always using her right hand for tasks.
Cô ấy là một người dextral, luôn sử dụng tay phải cho các công việc.
Being a dextral, he excelled in right-handed sports like tennis.
Là một người dextral, anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao dành cho tay phải như quần vợt.
The dextral student wrote neatly with his right hand during exams.
Học sinh dextral viết gọn gàng bằng tay phải trong kỳ thi.
Họ từ
Từ "dextral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dexter", có nghĩa là bên phải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các tổ chức sống có cấu trúc hoặc chuyển động hướng về bên phải, như trong trường hợp của vỏ ốc hoặc hướng xoay của một số loài động vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với từ này, nhưng nó có thể được phát âm với sự nhấn mạnh khác nhau.
Từ "dextral" xuất phát từ tiếng Latin "dexter", có nghĩa là "bên phải" hoặc "thuộc về bên phải". Trong tiếng Latin cổ, từ này không chỉ chỉ định vị trí bên phải mà còn biểu thị sự tài giỏi hoặc xuất sắc, vì những người thuận tay phải thường được xem là chiếm ưu thế hơn. Ngày nay, "dextral" dùng để mô tả các hình thức hoặc đặc tính liên quan đến bên phải, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu học.
Từ "dextral" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và y học, đặc biệt là khi mô tả các tính chất liên quan đến bảo quản mẫu hoặc bài kiểm tra chức năng bên phải của cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngành như sinh học và giải phẫu để chỉ sự thiên lệch sang bên phải. Từng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng hoặc đặc điểm vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp