Bản dịch của từ Diagnoses trong tiếng Việt

Diagnoses

Noun [U/C]Verb

Diagnoses (Noun)

dˌɑɪəgnˈoʊsiz
dˌɑɪəgnˈoʊsiz
01

Số nhiều của chẩn đoán

Plural of diagnosis

Ví dụ

Doctors made several diagnoses at the medical conference.

Bác sĩ đã đưa ra vài chẩn đoán tại hội nghị y học.

The number of diagnoses of mental health issues is increasing.

Số lượng chẩn đoán về vấn đề sức khỏe tâm thần đang tăng lên.

Diagnoses (Verb)

dˌɑɪəgnˈoʊsiz
dˌɑɪəgnˈoʊsiz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự chẩn đoán

Third-person singular simple present indicative of diagnose

Ví dụ

She diagnoses mental health issues in the community.

Cô ấy chẩn đoán các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

The doctor diagnoses patients with precision and care.

Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân một cách chính xác và chu đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnoses

Không có idiom phù hợp