Bản dịch của từ Diagonalise trong tiếng Việt
Diagonalise
Diagonalise (Verb)
Chuyển đổi ma trận thành ma trận đường chéo bằng phép biến đổi tương tự.
To transform a matrix into a diagonal matrix by a similarity transformation.
We can diagonalise the matrix to simplify our social network analysis.
Chúng ta có thể biến đổi ma trận để đơn giản hóa phân tích mạng xã hội.
They do not diagonalise matrices in their social studies course.
Họ không biến đổi ma trận trong khóa học nghiên cứu xã hội.
Can we diagonalise this matrix for better social data representation?
Chúng ta có thể biến đổi ma trận này để đại diện dữ liệu xã hội tốt hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Diagonalise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diagonalise" (hay "diagonalize" trong tiếng Anh Mỹ) là một động từ có nghĩa là chuyển một ma trận thành dạng chéo (diagonal form), thông qua quá trình tìm các giá trị riêng và vector riêng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết với chữ "s" trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng chữ "z". Cách phát âm cũng khác nhau: Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai, còn Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết đầu tiên. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong toán học, đặc biệt là trong đại số tuyến tính.
Từ "diagonalise" bắt nguồn từ tiếng Latin "diagonalis", có nghĩa là "thuộc về đường chéo", kết hợp với tiền tố "dia-", có nghĩa là "qua" hoặc "đi qua". Trong toán học, "diagonalise" liên quan đến việc chuyển một ma trận thành một dạng đường chéo, giúp đơn giản hóa các phép toán. Sự phát triển khái niệm này từ hình học cổ điển đến đại số hiện đại thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại của từ.
Từ "diagonalise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến toán học và đại số tuyến tính. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi ma trận thành dạng chéo, giúp phân tích và giải quyết các bài toán phức tạp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu tham khảo về toán học và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp