Bản dịch của từ Diagramed trong tiếng Việt
Diagramed

Diagramed (Verb)
The teacher diagramed the social structure of the community for clarity.
Giáo viên đã vẽ sơ đồ cấu trúc xã hội của cộng đồng để rõ ràng.
They did not diagram the relationships between social classes in their report.
Họ không vẽ sơ đồ các mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội trong báo cáo.
Did she diagram the impact of social media on youth behavior?
Cô ấy đã vẽ sơ đồ tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên chưa?
Dạng động từ của Diagramed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diagram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diagramed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diagramed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diagrams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diagraming |
Họ từ
Từ "diagramed" là phân từ của động từ "diagram", có nghĩa là vẽ hoặc trình bày thông tin dưới dạng biểu đồ hoặc sơ đồ. Trong tiếng Anh Mỹ, "diagramed" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "diagrammed" với hai chữ "m" theo quy tắc chính tả. Sự khác biệt này ở dạng viết không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "diagramed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diagramma", được hình thành từ "dia-" có nghĩa là "thông qua" và "gramma", nghĩa là "chữ viết" hoặc "dấu hiệu". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các biểu đồ mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố. Hiện nay, "diagramed" được sử dụng để chỉ việc diễn đạt thông tin thông qua hình ảnh hoặc biểu đồ, phản ánh sự chuyển tải và tổ chức kiến thức một cách trực quan.
Từ "diagramed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này cụ thể được sử dụng để mô tả quá trình trình bày thông tin bằng hình ảnh một cách trực quan. Trong đời sống hàng ngày, "diagramed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giảng dạy, thuyết trình hoặc phân tích dữ liệu, giúp minh họa các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp