Bản dịch của từ Diagramed trong tiếng Việt

Diagramed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagramed (Verb)

01

Để đại diện hoặc chỉ ra một cái gì đó với một sơ đồ hoặc bản vẽ.

To represent or indicate something with a diagram or drawing.

Ví dụ

The teacher diagramed the social structure of the community for clarity.

Giáo viên đã vẽ sơ đồ cấu trúc xã hội của cộng đồng để rõ ràng.

They did not diagram the relationships between social classes in their report.

Họ không vẽ sơ đồ các mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội trong báo cáo.

Did she diagram the impact of social media on youth behavior?

Cô ấy đã vẽ sơ đồ tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên chưa?

Dạng động từ của Diagramed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diagram

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diagramed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diagramed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diagrams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diagraming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagramed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagramed

Không có idiom phù hợp