Bản dịch của từ Diagramed trong tiếng Việt
Diagramed
Diagramed (Verb)
The teacher diagramed the social structure of the community for clarity.
Giáo viên đã vẽ sơ đồ cấu trúc xã hội của cộng đồng để rõ ràng.
They did not diagram the relationships between social classes in their report.
Họ không vẽ sơ đồ các mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội trong báo cáo.
Did she diagram the impact of social media on youth behavior?
Cô ấy đã vẽ sơ đồ tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên chưa?
Dạng động từ của Diagramed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diagram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diagramed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diagramed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diagrams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diagraming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp