Bản dịch của từ Dialer trong tiếng Việt
Dialer

Dialer (Noun)
The dialer helped connect volunteers for the community service event.
Người gọi đã giúp kết nối các tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.
The dialer did not work during the charity phone drive.
Người gọi không hoạt động trong chiến dịch điện thoại từ thiện.
Did the dialer reach all participants for the social gathering?
Người gọi có liên lạc được với tất cả người tham gia buổi gặp mặt không?
Từ "dialer" xuất phát từ động từ "to dial", có nghĩa là thiết bị hoặc ứng dụng dùng để gọi điện thoại bằng cách nhập số điện thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, "dialer" thường được liên kết với điện thoại di động và phần mềm gọi tự động, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng thuật ngữ này mà thường dùng "telephone dial" hoặc "phone dial". "Dialer" cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị gọi tự động trong bối cảnh thương mại.
Từ "dialer" có gốc từ động từ tiếng Anh "to dial", xuất phát từ tiếng Latinh "digere", có nghĩa là "sắp xếp, phân loại". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động quay số trên điện thoại. Sự phát triển công nghệ đã dẫn đến việc mở rộng khái niệm "dialer" để chỉ các thiết bị hoặc ứng dụng hỗ trợ thực hiện cuộc gọi, thể hiện sự tiến hoá từ hình thức cơ bản đến công nghệ phức tạp trong giao tiếp.
Từ "dialer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các bối cảnh công nghệ thông tin hoặc liên lạc. Trong phần Nghe và Đọc, "dialer" có thể được đề cập đến trong các tài liệu về phần mềm hoặc thiết bị di động, trong khi phần Nói và Viết có thể liên quan đến các chủ đề về giao tiếp. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống đề cập đến việc gọi điện thoại, đặc biệt trong các ứng dụng hoặc hệ thống tự động.