Bản dịch của từ Dialysis trong tiếng Việt

Dialysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialysis (Noun)

dɑɪˈælɪsɪs
dɑɪˈælɪsɪs
01

Sự tách các hạt trong chất lỏng dựa trên sự khác biệt về khả năng đi qua màng của chúng.

The separation of particles in a liquid on the basis of differences in their ability to pass through a membrane.

Ví dụ

Many patients undergo regular dialysis treatments to manage kidney failure.

Nhiều bệnh nhân trải qua các liệu pháp lọc máu định kỳ để điều trị suy thận.

The cost of dialysis can be a financial burden for families.

Chi phí điều trị lọc máu có thể là gánh nặng tài chính cho gia đình.

Dialysis centers provide essential care for patients with kidney issues.

Các trung tâm lọc máu cung cấp chăm sóc cần thiết cho bệnh nhân có vấn đề về thận.

Dạng danh từ của Dialysis (Noun)

SingularPlural

Dialysis

Dialyses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dialysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.