Bản dịch của từ Dialysis trong tiếng Việt
Dialysis

Dialysis (Noun)
Sự tách các hạt trong chất lỏng dựa trên sự khác biệt về khả năng đi qua màng của chúng.
The separation of particles in a liquid on the basis of differences in their ability to pass through a membrane.
Many patients undergo regular dialysis treatments to manage kidney failure.
Nhiều bệnh nhân trải qua các liệu pháp lọc máu định kỳ để điều trị suy thận.
The cost of dialysis can be a financial burden for families.
Chi phí điều trị lọc máu có thể là gánh nặng tài chính cho gia đình.
Dialysis centers provide essential care for patients with kidney issues.
Các trung tâm lọc máu cung cấp chăm sóc cần thiết cho bệnh nhân có vấn đề về thận.
Dạng danh từ của Dialysis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dialysis | Dialyses |
Họ từ
Thẩm phân (dialysis) là một quá trình y học dùng để loại bỏ chất thải, độc tố, và một số chất lỏng dư thừa khỏi máu khi thận không còn khả năng thực hiện chức năng này. Quá trình thẩm phân có hai hình thức chính: thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dialysis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dialusis", có nghĩa là "phân tách" hoặc "tách ra". Từ gốc này kết hợp giữa "dia-" (thông qua) và "lysis" (giải phóng). Trong y học, "dialysis" đề cập đến quá trình loại bỏ các chất độc hại ra khỏi máu, thường được thực hiện khi thận không hoạt động hiệu quả. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh chức năng chính của nó trong việc tách chất lỏng và các thành phần sinh học trong điều trị y khoa.
Từ "dialysis" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc liên quan đến các chủ đề y học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về bệnh thận, y sinh và chăm sóc sức khỏe, mô tả quá trình loại bỏ chất độc và nước dư thừa từ máu. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo y tế hoặc tài liệu giáo dục về các phương pháp điều trị cho bệnh nhân suy thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp