Bản dịch của từ Diametral trong tiếng Việt
Diametral
Diametral (Adjective)
Hoàn toàn khác; ở hai thái cực đối lập.
Completely different being at opposite extremes.
Their views on the issue were diametral.
Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn trái ngược.
The two organizations had diametral objectives.
Hai tổ chức có mục tiêu hoàn toàn trái ngược nhau.
Their strategies for growth were diametral.
Chiến lược phát triển của họ hoàn toàn trái ngược.
Diametral (Adverb)
Theo một cách hoàn toàn khác hoặc ở hai thái cực đối lập.
In a way that is completely different or at opposite extremes.
Their opinions on the issue were diametrically opposed.
Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn đối lập.
The two friends had diametrically different views on the matter.
Hai người bạn có quan điểm khác biệt hoàn toàn về vấn đề đó.
Her approach to the problem was diametrically opposite to his.
Cách tiếp cận của cô đối với vấn đề đó hoàn toàn trái ngược với anh ta.
Họ từ
Từ "diametral" có nguồn gốc từ danh từ "diameter", dùng để chỉ sự liên quan đến đường kính của một hình tròn hoặc hình cầu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và toán học, "diametral" thường đề cập đến các yếu tố hoặc kết cấu nằm thẳng hàng hoặc đối diện nhau qua trung tâm. Cả hai biến thể British English và American English đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, với British English nhấn mạnh âm đầu hơn một chút.
Từ "diametral" xuất phát từ tiếng Latin "diameter", có nghĩa là "đường kính". Từ này kết hợp với hậu tố "-al", tạo thành tính từ chỉ mối liên quan đến đường kính hoặc trục chính của một hình tròn. Trong lịch sử, “diametral” đã được sử dụng để mô tả các khía cạnh đối lập hoặc tương phản, nhưng hiện tại, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ mối liên hệ trực tiếp với đường kính của hình tròn hoặc hình cầu.
Từ "diametral" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nói và viết liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hình học và cơ học, dùng để chỉ các đặc tính hoặc hành vi đối lập hoàn toàn giữa hai yếu tố. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp thông thường là không phổ biến, nhưng có thể thấy trong các bài luận hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp