Bản dịch của từ Diametrical trong tiếng Việt
Diametrical

Diametrical (Adjective)
Their views on social media are diametrical to each other.
Quan điểm của họ về mạng xã hội hoàn toàn trái ngược nhau.
Social justice and inequality are diametrical issues in our society.
Công bằng xã hội và bất bình đẳng là những vấn đề trái ngược trong xã hội chúng ta.
Are the opinions on social change diametrical in this debate?
Liệu các ý kiến về thay đổi xã hội có trái ngược trong cuộc tranh luận này không?
Their opinions on social issues are diametrical and cannot be reconciled.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn trái ngược nhau.
Her views on community service are not diametrical to his beliefs.
Quan điểm của cô về dịch vụ cộng đồng không hoàn toàn trái ngược với niềm tin của anh.
Are their diametrical opinions affecting the social project outcomes?
Ý kiến trái ngược của họ có ảnh hưởng đến kết quả dự án xã hội không?
Họ từ
Tính từ "diametrical" thường được sử dụng để miêu tả sự đối lập hoàn toàn hoặc có tính chất trái ngược. Trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là hình học, "diametrical" liên quan đến đường kính, chỉ ra sự phần chia chính xác của một hình tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có vài sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai biến thể đều đồng nhất.
Từ "diametrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "diametralis", từ "diameter" nghĩa là "đường kính". "Diameter" lại được hình thành từ “dia” (qua, qua) và “metron” (đo). Từ "diametrical" ban đầu mô tả vị trí đối diện hoặc nằm trên đường kính của một hình tròn. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ sự đối lập hoàn toàn trong ý kiến hoặc quan điểm, phản ánh một tính chất chính xác và mạnh mẽ về sự khác biệt.
Từ "diametrical" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc trái ngược rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc triết học. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "diametrical" có thể được áp dụng để mô tả quan điểm, ý kiến hoặc giải pháp hoàn toàn trái ngược nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
