Bản dịch của từ Diametrical trong tiếng Việt

Diametrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diametrical (Adjective)

daɪəmˈɛtɹɪkl
daɪəmˈɛtɹɪkl
01

(của các mặt đối lập) hoàn thành; tuyệt đối.

Of opposites complete absolute.

Ví dụ

Their views on social media are diametrical to each other.

Quan điểm của họ về mạng xã hội hoàn toàn trái ngược nhau.

Social justice and inequality are diametrical issues in our society.

Công bằng xã hội và bất bình đẳng là những vấn đề trái ngược trong xã hội chúng ta.

Are the opinions on social change diametrical in this debate?

Liệu các ý kiến về thay đổi xã hội có trái ngược trong cuộc tranh luận này không?

02

Của hoặc dọc theo đường kính.

Of or along a diameter.

Ví dụ

Their opinions on social issues are diametrical and cannot be reconciled.

Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn trái ngược nhau.

Her views on community service are not diametrical to his beliefs.

Quan điểm của cô về dịch vụ cộng đồng không hoàn toàn trái ngược với niềm tin của anh.

Are their diametrical opinions affecting the social project outcomes?

Ý kiến trái ngược của họ có ảnh hưởng đến kết quả dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diametrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Overall, the office setups in Japan and America are different, with the former encouraging collaboration at the workplace and the latter reflecting the independent working style [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Diametrical

Không có idiom phù hợp