Bản dịch của từ Diaries trong tiếng Việt
Diaries

Diaries (Noun)
She writes in her diaries every night before going to bed.
Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.
He never shares his diaries with anyone, they are private.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai cả, chúng là riêng tư.
Do you think keeping diaries can help improve writing skills?
Bạn có nghĩ việc giữ nhật ký có thể giúp cải thiện kỹ năng viết không?
She writes in her diaries every night before going to bed.
Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.
He never shares his diaries with anyone to keep them private.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai để giữ chúng riêng tư.
Dạng danh từ của Diaries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diary | Diaries |
Diaries (Noun Countable)
Một ghi chép hàng ngày, thường là riêng tư, đặc biệt là những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của chính người viết.
A daily record usually private especially of the writers own experiences thoughts and feelings.
I keep diaries to reflect on my emotions and experiences.
Tôi giữ nhật ký để suy ngẫm về cảm xúc và trải nghiệm của mình.
She doesn't share her diaries with anyone, they are personal.
Cô ấy không chia sẻ nhật ký của mình với bất kỳ ai, chúng là cá nhân.
Do you think writing diaries can improve English writing skills?
Bạn có nghĩ việc viết nhật ký có thể cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh không?
She kept diaries to reflect on her daily experiences.
Cô ấy giữ nhật ký để phản ánh về những trải nghiệm hàng ngày của mình.
He never shares his diaries with anyone.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai.
Họ từ
"Diaries" (tiểu sử, nhật ký) là danh từ số nhiều của từ "diary", chỉ những cuốn sổ hoặc tài liệu ghi chép cá nhân về các sự kiện, suy nghĩ hoặc cảm xúc hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và thường mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "diary" có thể chỉ rõ hơn đến lịch trình hay kế hoạch hằng ngày, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu tập trung vào khía cạnh ghi chép cá nhân.
Từ "diaries" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diarium", nghĩa là "sổ ghi chép hàng ngày", xuất phát từ "dies", có nghĩa là "ngày". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các ghi chú cá nhân về cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ghi chép theo thời gian và tính riêng tư trong việc thể hiện suy nghĩ cá nhân đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại, nơi "diaries" thường được hiểu là những cuốn sổ chứa đựng cảm xúc và trải nghiệm riêng tư.
Từ "diaries" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề cá nhân và ghi chép. Trong bối cảnh khác, "diaries" thường liên quan đến những ghi chép hàng ngày, phản ánh cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như tâm lý học, giáo dục và văn học, phản ánh quá trình tự nhận thức và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
