Bản dịch của từ Diaries trong tiếng Việt

Diaries

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaries (Noun)

dˈaɪɚiz
dˈaɪɹiz
01

Một cuốn sách trong đó người ta ghi lại những sự kiện và trải nghiệm hàng ngày.

A book in which one keeps a daily record of events and experiences.

Ví dụ

She writes in her diaries every night before going to bed.

Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.

He never shares his diaries with anyone, they are private.

Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai cả, chúng là riêng tư.

Do you think keeping diaries can help improve writing skills?

Bạn có nghĩ việc giữ nhật ký có thể giúp cải thiện kỹ năng viết không?

She writes in her diaries every night before going to bed.

Cô ấy viết trong nhật ký của mình mỗi đêm trước khi đi ngủ.

He never shares his diaries with anyone to keep them private.

Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai để giữ chúng riêng tư.

Dạng danh từ của Diaries (Noun)

SingularPlural

Diary

Diaries

Diaries (Noun Countable)

dˈaɪɚiz
dˈaɪɹiz
01

Một ghi chép hàng ngày, thường là riêng tư, đặc biệt là những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của chính người viết.

A daily record usually private especially of the writers own experiences thoughts and feelings.

Ví dụ

I keep diaries to reflect on my emotions and experiences.

Tôi giữ nhật ký để suy ngẫm về cảm xúc và trải nghiệm của mình.

She doesn't share her diaries with anyone, they are personal.

Cô ấy không chia sẻ nhật ký của mình với bất kỳ ai, chúng là cá nhân.

Do you think writing diaries can improve English writing skills?

Bạn có nghĩ việc viết nhật ký có thể cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh không?

She kept diaries to reflect on her daily experiences.

Cô ấy giữ nhật ký để phản ánh về những trải nghiệm hàng ngày của mình.

He never shares his diaries with anyone.

Anh ấy không bao giờ chia sẻ nhật ký của mình với ai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply jot them down in my trip so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Diaries

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.