Bản dịch của từ Diastereoisomer trong tiếng Việt

Diastereoisomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diastereoisomer (Noun)

dˌaɪəstˈaɪsɚˌaɪz
dˌaɪəstˈaɪsɚˌaɪz
01

Mỗi cặp hợp chất đồng phân lập thể không phải là hình ảnh phản chiếu của nhau.

Each of a pair of stereoisomeric compounds that are not mirror images of one another.

Ví dụ

Diabetes can create diastereoisomers that affect insulin response in patients.

Bệnh tiểu đường có thể tạo ra diastereoisomer ảnh hưởng đến phản ứng insulin.

Not all diastereoisomers are relevant in social health discussions.

Không phải tất cả diastereoisomer đều liên quan trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diastereoisomer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.