Bản dịch của từ Diastereoisomer trong tiếng Việt
Diastereoisomer

Diastereoisomer (Noun)
Mỗi cặp hợp chất đồng phân lập thể không phải là hình ảnh phản chiếu của nhau.
Each of a pair of stereoisomeric compounds that are not mirror images of one another.
Diabetes can create diastereoisomers that affect insulin response in patients.
Bệnh tiểu đường có thể tạo ra diastereoisomer ảnh hưởng đến phản ứng insulin.
Not all diastereoisomers are relevant in social health discussions.
Không phải tất cả diastereoisomer đều liên quan trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Diastereoisomer (đồng phân khác quang) là một loại đồng phân quang học, trong đó hai hoặc nhiều hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng không phải là ảnh gương của nhau và không thể chuyển đổi trực tiếp thành nhau qua sự quay không gian. Diastereoisomer thường có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau, điều này làm cho chúng có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và sinh hóa. Thông thường, các đồng phân này xuất hiện trong các hợp chất có nhiều tâm không đối xứng.
Từ "diastereoisomer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dia-" có nghĩa là "qua", "stereos" có nghĩa là "không gian" và "isomer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "isomerus", mang nghĩa "có cùng một hình thức". Các diastereoisomer là các đồng phân không đối hình của các hợp chất có nhiều tâm chiral. Khái niệm này ra đời từ thế kỷ 19, khi các nhà hóa học nghiên cứu cấu trúc không gian của phân tử, phản ánh tính đa dạng và triệu chứng hóa học của chúng trong các phản ứng.
Từ "diastereoisomer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do đây là thuật ngữ chuyên ngành hóa học, cụ thể là trong hóa học hữu cơ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc hoặc Viết liên quan đến các chủ đề khoa học. Trong bối cảnh khác, “diastereoisomer” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc phân tử, sự đồng phân và các tình huống nghiên cứu hóa học nâng cao. Sự hiểu biết về điều này có thể hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học.