Bản dịch của từ Dichotomous trong tiếng Việt
Dichotomous

Dichotomous (Adjective)
The dichotomous nature of the social issue sparked heated debates.
Bản chất phân nhánh của vấn đề xã hội đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt.
The community was divided due to the dichotomous opinions on the matter.
Cộng đồng đã bị chia rẽ do những ý kiến phân nhánh về vấn đề.
The dichotomous approach to the problem led to contrasting solutions.
Cách tiếp cận phân nhánh đối với vấn đề dẫn đến các giải pháp tương phản.
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự phân đôi.
Exhibiting or characterized by dichotomy.
The society's dichotomous structure led to inequality between classes.
Cấu trúc xã hội đối lập dẫn đến bất bình đẳng giữa các tầng lớp.
The political system showed a clear dichotomous division in beliefs.
Hệ thống chính trị thể hiện sự phân chia rõ ràng theo đối lập trong niềm tin.
The dichotomous views on education created a divide in public opinion.
Các quan điểm đối lập về giáo dục tạo nên sự chia cắt trong ý kiến công chúng.
Họ từ
Tính từ "dichotomous" dùng để chỉ trạng thái hoặc quá trình phân chia thành hai phần hoặc hai sự lựa chọn rõ rệt và đối lập. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường áp dụng trong sinh học và triết học để bàn về các khái niệm phân chia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong khẩu âm do ngữ điệu khu vực. "Dichotomous" thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật khi mô tả các hệ thống phân loại hoặc phân tích nhị nguyên.
Từ "dichotomous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dichotomos", có nghĩa là "cắt đôi", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dichotomia". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc phân chia thành hai phần rõ rệt. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng vào nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học và khoa học, để mô tả các khái niệm hoặc nhóm đối lập. Hiện nay, "dichotomous" thường được dùng để chỉ sự phân chia hoặc phân loại rõ ràng giữa hai trạng thái hoặc thuộc tính khác nhau.
Từ "dichotomous" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, nơi phân tích và so sánh hai khía cạnh khác nhau của một chủ đề là phổ biến. Từ này ít gặp trong IELTS Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "dichotomous" thường được sử dụng để mô tả sự phân chia rõ ràng giữa hai nhóm hoặc quan điểm, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học, và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp