Bản dịch của từ Dichromatic vision trong tiếng Việt

Dichromatic vision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichromatic vision (Noun)

daɪkɹoʊmˈætɪk vˈɪʒn
daɪkɹoʊmˈætɪk vˈɪʒn
01

Khả năng chỉ nhìn thấy hai màu cơ bản.

The ability to see only two primary colors.

Ví dụ

People with dichromatic vision see only red and green colors.

Những người có thị lực hai màu chỉ thấy màu đỏ và xanh lá.

Many individuals do not have dichromatic vision in our community.

Nhiều cá nhân trong cộng đồng chúng ta không có thị lực hai màu.

Do you know anyone with dichromatic vision in your neighborhood?

Bạn có biết ai có thị lực hai màu trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dichromatic vision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichromatic vision

Không có idiom phù hợp