Bản dịch của từ Dichromatic vision trong tiếng Việt
Dichromatic vision
Noun [U/C]
Dichromatic vision (Noun)
daɪkɹoʊmˈætɪk vˈɪʒn
daɪkɹoʊmˈætɪk vˈɪʒn
Ví dụ
People with dichromatic vision see only red and green colors.
Những người có thị lực hai màu chỉ thấy màu đỏ và xanh lá.
Many individuals do not have dichromatic vision in our community.
Nhiều cá nhân trong cộng đồng chúng ta không có thị lực hai màu.
Do you know anyone with dichromatic vision in your neighborhood?
Bạn có biết ai có thị lực hai màu trong khu phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dichromatic vision
Không có idiom phù hợp