Bản dịch của từ Dicing trong tiếng Việt

Dicing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicing (Verb)

dˈɑɪsɪŋ
dˈɑɪsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của xúc xắc.

Present participle and gerund of dice.

Ví dụ

She enjoys dicing vegetables for her famous stir-fry dishes.

Cô ấy thích cắt rau thành từng miếng nhỏ cho món xào nổi tiếng của mình.

At the party, they were dicing onions for the salsa.

Tại bữa tiệc, họ đang cắt hành tây thành từng miếng nhỏ cho món salsa.

Dicing tomatoes is an essential step in making fresh salsa.

Cắt cà chua thành từng miếng nhỏ là bước quan trọng trong việc làm salsa tươi.

Dạng động từ của Dicing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dicing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicing

Không có idiom phù hợp