Bản dịch của từ Dictative trong tiếng Việt
Dictative

Dictative (Adjective)
Có tính chất hoặc đặc trưng bởi việc đọc chính tả; mang tính quy định, mang tính quy định.
Of the nature of or characterized by dictation prescriptive stipulatory.
The dictative boss always tells his employees what to do.
Sếp chủ quan luôn bảo nhân viên phải làm gì.
The dictative rules in the company are strict and inflexible.
Các quy định chủ quan trong công ty rất nghiêm ngặt và cứng nhắc.
Her dictative attitude often leads to conflicts with others.
Thái độ chủ quan của cô ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.
Từ "dictative" có nguồn gốc từ động từ "dictate", mang ý nghĩa liên quan đến việc ra lệnh hoặc chỉ định. Trong ngữ cảnh học thuật, "dictative" thường được sử dụng để mô tả một phong cách giao tiếp hay thể hiện ý kiến dominantly. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh. Một số người có thể nhầm lẫn với "dictatorial", từ này mang nghĩa chính xác hơn về quyền lực tuyệt đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt có thể không rõ ràng, nhưng "dictative" gần như không được sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "dictative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dictare", mang nghĩa là "nói" hoặc "ra lệnh". Từ này xuất phát từ động từ "dicere", có nghĩa là "nói" hay "phát ngôn". Trong lịch sử, "dictate" đã chỉ sự khẳng định hoặc tuyên bố một điều gì đó với quyền lực hoặc sự uy tín. Hiện nay, "dictative" thường mô tả một cách tiếp cận mà trong đó người nói hoặc người viết đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn một cách rõ ràng và có thẩm quyền. Sự phát triển này phản ánh tính chất quyền lực và chỉ thị trong giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "dictative" thể hiện mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lý thuyết hoặc phương pháp giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng, nhưng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh phân tích hành vi ra lệnh hay ảnh hưởng của giáo viên. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến triết lý giáo dục hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp