Bản dịch của từ Dictative trong tiếng Việt

Dictative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictative (Adjective)

dɨktˈeɪtɨv
dɨktˈeɪtɨv
01

Có tính chất hoặc đặc trưng bởi việc đọc chính tả; mang tính quy định, mang tính quy định.

Of the nature of or characterized by dictation prescriptive stipulatory.

Ví dụ

The dictative boss always tells his employees what to do.

Sếp chủ quan luôn bảo nhân viên phải làm gì.

The dictative rules in the company are strict and inflexible.

Các quy định chủ quan trong công ty rất nghiêm ngặt và cứng nhắc.

Her dictative attitude often leads to conflicts with others.

Thái độ chủ quan của cô ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictative

Không có idiom phù hợp