Bản dịch của từ Dictatorial trong tiếng Việt
Dictatorial
Dictatorial (Adjective)
Her dictatorial behavior in the group project caused conflicts.
Hành vi độc tài của cô ấy trong dự án nhóm gây xung đột.
Avoid using dictatorial language in your IELTS speaking test responses.
Tránh sử dụng ngôn ngữ độc tài trong câu trả lời bài thi nói IELTS của bạn.
Is it acceptable to have a dictatorial leadership style in society?
Có chấp nhận được không khi có một phong cách lãnh đạo độc tài trong xã hội?
Họ từ
Từ "dictatorial" ám chỉ tính chất độc tài, thường liên quan đến việc thực hiện quyền lực một cách chuyên chế và không khoan nhượng. Trong tiếng Anh, "dictatorial" được sử dụng để mô tả một phong cách lãnh đạo hoặc chính quyền mà tại đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, hạn chế tự do và quyền lợi của công dân. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn hóa khi giao tiếp.
Từ "dictatorial" xuất phát từ gốc Latinh "dictator", có nghĩa là "người ra lệnh" hoặc "người nói". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ chức vụ "dictator" trong nền cộng hòa La Mã, nơi người được giao quyền lực tuyệt đối trong thời gian khẩn cấp. Nghĩa của từ hiện nay mang tính chất tiêu cực, chỉ những người lãnh đạo độc tài, thường khiến cho quyền quyết định tập trung vào một cá nhân, đồng thời từ chối sự tham gia của các thành viên khác trong cộng đồng.
Từ "dictatorial" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường chọn những từ ngữ phổ biến hơn để diễn đạt. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và quản lý, chẳng hạn như mô tả các chế độ độc tài hoặc phong cách lãnh đạo. Trong các bài luận học thuật, từ này có thể được sử dụng để phân tích tác động của các chính sách của những nhà lãnh đạo độc tài đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp