Bản dịch của từ Dictatoring trong tiếng Việt

Dictatoring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictatoring (Noun)

dɨktˈeɪtɚɨŋ
dɨktˈeɪtɚɨŋ
01

Hành động cai trị hoặc hành xử như một nhà độc tài.

The action of ruling as or behaving like a dictator.

Ví dụ

The dictatoring of leaders can lead to social unrest in society.

Hành động lãnh đạo như một nhà độc tài có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Dictatoring is not acceptable in a democratic society like the USA.

Hành động lãnh đạo như một nhà độc tài là không thể chấp nhận trong xã hội dân chủ như Mỹ.

Is dictatoring common in countries with weak political systems?

Hành động lãnh đạo như một nhà độc tài có phổ biến ở các quốc gia có hệ thống chính trị yếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictatoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictatoring

Không có idiom phù hợp