Bản dịch của từ Dictum trong tiếng Việt
Dictum

Dictum (Noun)
Một tuyên bố chính thức từ một nguồn có thẩm quyền.
A formal pronouncement from an authoritative source.
The government's dictum on social distancing was widely followed.
Chỉ thị của chính phủ về cách ly xã hội đã được tuân theo rộng rãi.
The dictum issued by the health department was taken seriously.
Chỉ thị do sở y tế đưa ra đã được thực hiện nghiêm túc.
Following the school's dictum, students wore masks at all times.
Tuân theo chỉ thị của nhà trường, học sinh luôn đeo khẩu trang.
Họ từ
Từ "dictum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "lời nói" hoặc "phát biểu". Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, "dictum" thường được dùng để chỉ những phát ngôn hay nguyên lý quan trọng, có thể được trích dẫn để hỗ trợ một luận điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt về ngữ âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, song cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau ở một số lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Từ "dictum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "dicere", nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Trong tiếng Latinh, "dictum" có nghĩa là "điều đã nói" hoặc "lời phát biểu". Kể từ khi ra đời, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong triết học và luật pháp, để chỉ những tuyên bố hay nguyên tắc mang tính chính thức hoặc có giá trị. Ngày nay, "dictum" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến những lời tuyên bố, thường mang tính chất khái quát hoặc triết lý.
Từ "dictum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc loại từ chuyên môn trong ngữ cảnh pháp luật và triết học. "Dictum" thường được sử dụng để chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố chính thức, thường là của một thẩm phán. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo học thuật, tiểu luận và bài viết phân tích, liên quan đến các quan điểm hoặc nhận định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp