Bản dịch của từ Dictum trong tiếng Việt

Dictum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictum (Noun)

dˈɪktəm
dˈɪktəm
01

Một tuyên bố chính thức từ một nguồn có thẩm quyền.

A formal pronouncement from an authoritative source.

Ví dụ

The government's dictum on social distancing was widely followed.

Chỉ thị của chính phủ về cách ly xã hội đã được tuân theo rộng rãi.

The dictum issued by the health department was taken seriously.

Chỉ thị do sở y tế đưa ra đã được thực hiện nghiêm túc.

Following the school's dictum, students wore masks at all times.

Tuân theo chỉ thị của nhà trường, học sinh luôn đeo khẩu trang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictum

Không có idiom phù hợp