Bản dịch của từ Pronouncement trong tiếng Việt
Pronouncement

Pronouncement (Noun)
Một thông báo hoặc tuyên bố chính thức hoặc có thẩm quyền.
A formal or authoritative announcement or declaration.
Her pronouncement on climate change was widely praised.
Tuyên bố của cô ấy về biến đổi khí hậu đã được nhiều người khen ngợi.
There was no official pronouncement regarding the new policy.
Không có tuyên bố chính thức nào về chính sách mới.
Was the pronouncement made by the government yesterday?
Tuyên bố đã được chính phủ đưa ra vào ngày hôm qua chứ?
Her pronouncement on climate change was widely discussed.
Tuyên bố của cô ấy về biến đổi khí hậu đã được thảo luận rộng rãi.
There was no official pronouncement regarding the new policy.
Không có tuyên bố chính thức nào về chính sách mới.
Họ từ
Từ "pronouncement" có nghĩa là một tuyên bố chính thức hoặc công bố về một vấn đề nào đó, thường mang tính quan trọng hoặc mang ý nghĩa pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "pronouncement" thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả xã hội và văn hóa.
Từ "pronouncement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "pronuntiare", có nghĩa là "nói ra, tuyên bố". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "prononcement". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc phát ngôn đơn thuần đến việc đưa ra những tuyên bố chính thức, mang tính pháp lý hoặc xã hội. Ngày nay, "pronouncement" được sử dụng để chỉ những tuyên bố quan trọng, thường do người có thẩm quyền đưa ra, thể hiện tính trọng đại và sự nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "pronouncement" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng để chỉ các tuyên bố chính thức hoặc ý kiến của chuyên gia. Trong các tình huống khác, "pronouncement" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo, khi một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra một tuyên bố mang tính chất quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


