Bản dịch của từ Didactics trong tiếng Việt
Didactics

Didactics (Noun)
The didactics of social studies are crucial for effective teaching methods.
Phương pháp giảng dạy môn xã hội là rất quan trọng cho giáo dục hiệu quả.
The didactics of social issues do not focus solely on theory.
Phương pháp giảng dạy các vấn đề xã hội không chỉ tập trung vào lý thuyết.
What are the best didactics for teaching social justice effectively?
Những phương pháp giảng dạy nào tốt nhất để dạy công bằng xã hội hiệu quả?
Họ từ
Didactics là một thuật ngữ liên quan đến lý thuyết và phương pháp giảng dạy, nhấn mạnh vào cách thức truyền đạt kiến thức đến người học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để mô tả và phân tích các phương pháp sư phạm. Trong tiếng Anh, "didactics" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu và âm tiết khi phát âm.
Từ "didactics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "didaktikos", có nghĩa là "dạy dỗ". Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này và biến thể thành "didacticus", có nghĩa là "có liên quan đến việc dạy học". Trong quá trình phát triển, didactics đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu về lý thuyết và phương pháp giáo dục. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp dạy học hiệu quả và có giá trị giáo dục, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động giảng dạy.
Từ "didactics" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các bài viết hoặc thảo luận về phương pháp giảng dạy và học tập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về các phương pháp giáo dục. Tuy nhiên, độ phổ biến của nó trong những ngữ cảnh này không cao, do tính chất chuyên môn của từ. Ngoài ra, "didactics" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu giáo dục và sách giáo khoa dành cho giáo viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp