Bản dịch của từ Didactics trong tiếng Việt
Didactics
Noun [U/C]
Didactics (Noun)
Ví dụ
The didactics of social studies are crucial for effective teaching methods.
Phương pháp giảng dạy môn xã hội là rất quan trọng cho giáo dục hiệu quả.
The didactics of social issues do not focus solely on theory.
Phương pháp giảng dạy các vấn đề xã hội không chỉ tập trung vào lý thuyết.
What are the best didactics for teaching social justice effectively?
Những phương pháp giảng dạy nào tốt nhất để dạy công bằng xã hội hiệu quả?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Didactics
Không có idiom phù hợp