Bản dịch của từ Didactics trong tiếng Việt

Didactics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didactics (Noun)

01

Khoa học, nghệ thuật hoặc thực hành giảng dạy.

The science art or practice of teaching.

Ví dụ

The didactics of social studies are crucial for effective teaching methods.

Phương pháp giảng dạy môn xã hội là rất quan trọng cho giáo dục hiệu quả.

The didactics of social issues do not focus solely on theory.

Phương pháp giảng dạy các vấn đề xã hội không chỉ tập trung vào lý thuyết.

What are the best didactics for teaching social justice effectively?

Những phương pháp giảng dạy nào tốt nhất để dạy công bằng xã hội hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Didactics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didactics

Không có idiom phù hợp