Bản dịch của từ Die away trong tiếng Việt

Die away

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die away (Phrase)

daɪ əwˈeɪ
daɪ əwˈeɪ
01

Dần dần trở nên im lặng hoặc biến mất.

Gradually become silent or disappear.

Ví dụ

Many traditional customs die away in modern urban societies.

Nhiều phong tục truyền thống dần biến mất trong xã hội đô thị hiện đại.

Social interactions do not die away; they adapt over time.

Các tương tác xã hội không biến mất; chúng thích nghi theo thời gian.

Why do some friendships die away after school ends?

Tại sao một số tình bạn lại dần biến mất sau khi trường học kết thúc?

The protests against the new policy started to die away.

Cuộc biểu tình chống chính sách mới bắt đầu tắt dần.

The rumors about the celebrity quickly died away after clarification.

Những tin đồn về ngôi sao nhanh chóng tắt sau khi được làm rõ.

Die away (Verb)

daɪ əwˈeɪ
daɪ əwˈeɪ
01

Dần dần trở nên im lặng hoặc biến mất.

Gradually become silent or disappear.

Ví dụ

The loud music will die away after midnight at the party.

Âm nhạc lớn sẽ dần im lặng sau nửa đêm tại bữa tiệc.

The voices did not die away during the important social discussion.

Những tiếng nói không dần biến mất trong buổi thảo luận xã hội quan trọng.

Will the excitement of social events die away after the pandemic?

Liệu sự phấn khích của các sự kiện xã hội sẽ dần biến mất sau đại dịch?

The controversy surrounding the issue will die away eventually.

Sự tranh cãi xoay quanh vấn đề sẽ dần tắt dần.

Negative comments on social media never die away completely.

Những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không bao giờ biến mất hoàn toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.