Bản dịch của từ Die away trong tiếng Việt
Die away

Die away (Phrase)
Many traditional customs die away in modern urban societies.
Nhiều phong tục truyền thống dần biến mất trong xã hội đô thị hiện đại.
Social interactions do not die away; they adapt over time.
Các tương tác xã hội không biến mất; chúng thích nghi theo thời gian.
Why do some friendships die away after school ends?
Tại sao một số tình bạn lại dần biến mất sau khi trường học kết thúc?
The protests against the new policy started to die away.
Cuộc biểu tình chống chính sách mới bắt đầu tắt dần.
The rumors about the celebrity quickly died away after clarification.
Những tin đồn về ngôi sao nhanh chóng tắt sau khi được làm rõ.
Die away (Verb)
The loud music will die away after midnight at the party.
Âm nhạc lớn sẽ dần im lặng sau nửa đêm tại bữa tiệc.
The voices did not die away during the important social discussion.
Những tiếng nói không dần biến mất trong buổi thảo luận xã hội quan trọng.
Will the excitement of social events die away after the pandemic?
Liệu sự phấn khích của các sự kiện xã hội sẽ dần biến mất sau đại dịch?
The controversy surrounding the issue will die away eventually.
Sự tranh cãi xoay quanh vấn đề sẽ dần tắt dần.
Negative comments on social media never die away completely.
Những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không bao giờ biến mất hoàn toàn.
Cụm động từ "die away" có nghĩa là dần dần trở nên yếu đi hoặc biến mất, thường được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc ánh sáng lặn đi từ từ. Trong tiếng Anh, "die away" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một cách viết và phát âm. Cụm từ này thường thấy trong văn học hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự tắt dần của các hiện tượng tự nhiên, như tiếng sóng hay ánh sáng.
Cụm từ "die away" xuất phát từ các thành phần tiếng Anh, trong đó "die" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dīgan", nghĩa là "biến mất" hay "hết tồn tại", và "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āwa", chỉ trạng thái rời bỏ. Cụm từ này mô tả quá trình từ từ suy giảm hoặc biến mất hoàn toàn, phản ánh sự tàn lụi hoặc giảm cường độ của một hiện tượng, như âm thanh hay ánh sáng. Sự kết hợp này gợi ý một sự chuyển biến dần dần từ trạng thái sống động sang trạng thái tĩnh lặng.
Cụm từ "die away" thường xuất hiện trong các bối cảnh diễn đạt sự giảm dần hoặc kết thúc của âm thanh, cảm xúc hoặc hoạt động. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này được sử dụng với tần suất thấp, chủ yếu trong các đoạn văn phí cảm xúc hoặc mô tả thiên nhiên. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như miêu tả sự điAway của ánh sáng hoặc tiếng ồn, thể hiện sự tĩnh lặng và yên bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp